high-quality
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn cao, thượng hạng, tốt.
Ví dụ Thực tế với 'High-quality'
-
"This is a high-quality product that will last for years."
"Đây là một sản phẩm chất lượng cao và sẽ bền trong nhiều năm."
-
"The company is known for producing high-quality goods."
"Công ty này nổi tiếng với việc sản xuất hàng hóa chất lượng cao."
-
"She always buys high-quality ingredients for her cooking."
"Cô ấy luôn mua những nguyên liệu chất lượng cao cho việc nấu ăn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-quality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'high-quality' nhấn mạnh đến sự vượt trội về chất lượng so với mức trung bình hoặc tiêu chuẩn thông thường. Thường dùng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, công trình, hoặc bất cứ thứ gì có giá trị sử dụng hoặc thẩm mỹ cao. So sánh với 'good quality', 'high-quality' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự xuất sắc và đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-quality'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef always uses high-quality ingredients in his dishes.
|
Đầu bếp luôn sử dụng nguyên liệu chất lượng cao trong các món ăn của mình. |
| Phủ định |
This store does not sell high-quality furniture.
|
Cửa hàng này không bán đồ nội thất chất lượng cao. |
| Nghi vấn |
Does this restaurant serve high-quality food?
|
Nhà hàng này có phục vụ đồ ăn chất lượng cao không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Buy high-quality materials for your house.
|
Mua vật liệu chất lượng cao cho ngôi nhà của bạn. |
| Phủ định |
Don't choose low-quality products.
|
Đừng chọn các sản phẩm chất lượng thấp. |
| Nghi vấn |
Please select high-quality ingredients for the cake.
|
Vui lòng chọn nguyên liệu chất lượng cao cho chiếc bánh. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the high-quality materials were essential for the project.
|
Cô ấy nói rằng những vật liệu chất lượng cao là rất cần thiết cho dự án. |
| Phủ định |
He told me that the product was not high-quality as advertised.
|
Anh ấy nói với tôi rằng sản phẩm không chất lượng cao như quảng cáo. |
| Nghi vấn |
She asked if the restaurant used high-quality ingredients.
|
Cô ấy hỏi liệu nhà hàng có sử dụng nguyên liệu chất lượng cao không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be producing high-quality smartphones next year.
|
Công ty sẽ sản xuất điện thoại thông minh chất lượng cao vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be using high-quality materials for this project.
|
Họ sẽ không sử dụng vật liệu chất lượng cao cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Will she be wearing a high-quality dress to the party?
|
Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy chất lượng cao đến bữa tiệc chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will produce high-quality products next year.
|
Công ty sẽ sản xuất các sản phẩm chất lượng cao vào năm tới. |
| Phủ định |
This factory is not going to manufacture high-quality goods if they don't invest in new equipment.
|
Nhà máy này sẽ không sản xuất hàng hóa chất lượng cao nếu họ không đầu tư vào thiết bị mới. |
| Nghi vấn |
Will they be able to deliver high-quality service in the future?
|
Liệu họ có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong tương lai không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has always produced high-quality goods.
|
Công ty luôn sản xuất hàng hóa chất lượng cao. |
| Phủ định |
They haven't released any high-quality software this year.
|
Họ đã không phát hành bất kỳ phần mềm chất lượng cao nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has she ever bought high-quality furniture before?
|
Cô ấy đã từng mua đồ nội thất chất lượng cao trước đây chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought the high-quality version of the phone.
|
Tôi ước tôi đã mua phiên bản chất lượng cao của chiếc điện thoại. |
| Phủ định |
If only the restaurant hadn't used low-quality ingredients; I wish they had used high-quality ingredients instead.
|
Giá mà nhà hàng không sử dụng nguyên liệu chất lượng thấp; ước gì họ đã sử dụng nguyên liệu chất lượng cao thay vào đó. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if this product was high-quality before I bought it. Do you think it is?
|
Tôi ước tôi biết liệu sản phẩm này có chất lượng cao hay không trước khi tôi mua nó. Bạn có nghĩ vậy không? |