shoring equipment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoring equipment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc hoặc đào bới để ngăn ngừa sụp đổ.
Definition (English Meaning)
Equipment used to support a structure or excavation to prevent collapse.
Ví dụ Thực tế với 'Shoring equipment'
-
"The construction crew used shoring equipment to support the trench walls."
"Đội xây dựng đã sử dụng thiết bị chống đỡ để hỗ trợ các bức tường hào."
-
"Proper use of shoring equipment is crucial for worker safety."
"Việc sử dụng đúng thiết bị chống đỡ là rất quan trọng đối với sự an toàn của người lao động."
-
"The engineer specified the type of shoring equipment needed for the project."
"Kỹ sư đã chỉ định loại thiết bị chống đỡ cần thiết cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoring equipment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoring, equipment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoring equipment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các loại chống đỡ tạm thời được sử dụng trong xây dựng hoặc khai thác mỏ. 'Shoring' ám chỉ quá trình chống đỡ, và 'equipment' là các công cụ, vật liệu cần thiết để thực hiện việc đó. Nó bao gồm các hệ thống, vật liệu như ván, cột chống, khung chống và các thiết bị liên quan khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shoring equipment with...' mô tả việc sử dụng thiết bị để chống đỡ bằng vật liệu cụ thể. 'Shoring equipment for...' mô tả mục đích sử dụng thiết bị, ví dụ: 'shoring equipment for deep excavations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoring equipment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.