(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shore
A2

shore

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bờ biển bờ hồ bờ sông chống đỡ củng cố gia cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất liền dọc theo mép biển, hồ hoặc sông rộng.

Definition (English Meaning)

The land along the edge of a sea, lake, or wide river.

Ví dụ Thực tế với 'Shore'

  • "We walked along the shore, collecting seashells."

    "Chúng tôi đi bộ dọc theo bờ biển, nhặt vỏ sò."

  • "The children were playing on the shore."

    "Bọn trẻ đang chơi trên bờ biển."

  • "They used wooden planks to shore up the collapsing roof."

    "Họ dùng ván gỗ để chống đỡ cái mái nhà sắp sập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coast(bờ biển)
beach(bãi biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Shore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shore' thường được sử dụng để chỉ khu vực đất tiếp giáp với một vùng nước lớn, nơi nước gặp đất. Nó có thể là bãi cát, đá, hoặc đất. 'Shore' nhấn mạnh đến đường bờ, nơi giao thoa giữa đất và nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'On the shore' có nghĩa là 'trên bờ biển', 'trên bờ hồ'. 'Along the shore' có nghĩa là 'dọc theo bờ biển', 'dọc theo bờ hồ', nhấn mạnh sự di chuyển hoặc trải dài theo chiều dài của bờ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)