shove
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shove'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xô đẩy, đẩy mạnh, đẩy xô bồ, chen lấn.
Definition (English Meaning)
To push (someone or something) roughly or carelessly.
Ví dụ Thực tế với 'Shove'
-
"He shoved me out of the way."
"Anh ta xô tôi ra khỏi đường."
-
"Don't shove! There's plenty of room for everyone."
"Đừng chen lấn! Còn nhiều chỗ cho mọi người."
-
"She gave the washing machine a shove to stop it moving."
"Cô ấy đẩy mạnh máy giặt để nó không bị rung lắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shove'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shove'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shove' thường mang ý nghĩa đẩy một cách mạnh bạo, thiếu cẩn trọng, hoặc trong tình huống chen lấn. Nó khác với 'push' ở mức độ mạnh và thường ngụ ý sự thô lỗ hoặc vội vã. So với 'nudge' (huých), 'shove' mạnh hơn nhiều. 'Shove' có thể ngụ ý một hành động bạo lực hoặc gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'shove into': Đẩy ai/cái gì vào đâu đó một cách mạnh bạo (e.g., He shoved the letter into his pocket).
'shove aside': Đẩy ai/cái gì sang một bên (e.g., She shoved the papers aside to make room).
'shove through': Chen lấn qua đám đông (e.g., They shoved through the crowd to get closer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shove'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.