(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roughly
B1

roughly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng chừng xấp xỉ gần như sơ bộ một cách thô bạo một cách đại khái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roughly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xấp xỉ, khoảng chừng, không chính xác hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

approximately but not exactly.

Ví dụ Thực tế với 'Roughly'

  • "The project will cost roughly $10,000."

    "Dự án sẽ tốn khoảng 10.000 đô la."

  • "I can roughly guess what she's thinking."

    "Tôi có thể đoán sơ qua những gì cô ấy đang nghĩ."

  • "The walls were roughly plastered."

    "Các bức tường được trát vữa sơ sài."

  • "We arrived roughly at midnight."

    "Chúng tôi đến vào khoảng nửa đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roughly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

estimate(ước tính)
approximation(sự xấp xỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Roughly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Roughly" thường được sử dụng để chỉ một ước lượng hoặc tính toán không chính xác đến từng chi tiết nhỏ nhất. Nó cho thấy một mức độ gần đúng chấp nhận được, nhưng không phải là tuyệt đối chính xác. So với "exactly" (chính xác) hoặc "precisely" (một cách chính xác), "roughly" nhấn mạnh sự thiếu chính xác, nhưng vẫn hữu ích trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roughly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)