(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrinkage
B2

shrinkage

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự co lại sự hao hụt sự sụt giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrinkage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình, sự thật hoặc số lượng của sự co lại.

Definition (English Meaning)

The process, fact, or amount of shrinking.

Ví dụ Thực tế với 'Shrinkage'

  • "The company is trying to reduce shrinkage by improving security."

    "Công ty đang cố gắng giảm sự hao hụt bằng cách cải thiện an ninh."

  • "The garment experienced significant shrinkage after being washed."

    "Chiếc áo trải qua sự co rút đáng kể sau khi giặt."

  • "The store implemented new measures to combat shrinkage."

    "Cửa hàng đã thực hiện các biện pháp mới để chống lại sự hao hụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrinkage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shrinkage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(sự mở rộng)
growth(sự tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bán lẻ Sản xuất Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Shrinkage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế (đề cập đến sự mất mát hàng tồn kho) đến vật lý (chỉ sự giảm kích thước vật liệu). Trong bán lẻ, 'shrinkage' là một thuật ngữ quan trọng để đo lường sự mất mát hàng hóa do trộm cắp, hư hỏng hoặc lỗi hành chính. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến sự hao hụt hoặc lãng phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Shrinkage in profits' (sự sụt giảm lợi nhuận), 'Shrinkage of the workforce' (sự cắt giảm lực lượng lao động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrinkage'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shrinkage of the wool sweater was significant after washing it in hot water.
Sự co rút của chiếc áo len sau khi giặt bằng nước nóng là đáng kể.
Phủ định
There is no shrinkage expected in the new pre-shrunk fabric.
Không có sự co rút nào được dự kiến ở loại vải mới đã được xử lý chống co.
Nghi vấn
Is the shrinkage rate within acceptable limits for this type of material?
Tỷ lệ co rút có nằm trong giới hạn chấp nhận được cho loại vật liệu này không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This shrinkage is due to the high humidity.
Sự co ngót này là do độ ẩm cao.
Phủ định
That shrinkage isn't acceptable for precision parts.
Sự co ngót đó không thể chấp nhận được đối với các bộ phận chính xác.
Nghi vấn
Is this shrinkage within acceptable limits?
Sự co ngót này có nằm trong giới hạn cho phép không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced significant shrinkage in profits last quarter.
Công ty đã trải qua sự sụt giảm đáng kể về lợi nhuận trong quý trước.
Phủ định
The new fabric blend did not experience any shrinkage after washing.
Sự pha trộn vải mới không bị co rút sau khi giặt.
Nghi vấn
Did the store manager investigate the shrinkage of inventory?
Người quản lý cửa hàng đã điều tra sự hao hụt hàng tồn kho chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in better materials, the shrinkage wouldn't be such a problem now.
Nếu công ty đã đầu tư vào vật liệu tốt hơn, thì sự co ngót đã không phải là một vấn đề lớn như bây giờ.
Phủ định
If we weren't experiencing so much shrinkage, we wouldn't have had to recall the product line.
Nếu chúng tôi không phải chịu nhiều sự co ngót như vậy, chúng tôi đã không phải thu hồi dòng sản phẩm.
Nghi vấn
If you had followed the instructions, would the shrinkage have been minimized by now?
Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn, thì sự co ngót có lẽ đã được giảm thiểu đến mức tối đa vào lúc này chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has experienced significant shrinkage in profits this quarter.
Công ty đã trải qua sự sụt giảm đáng kể về lợi nhuận trong quý này.
Phủ định
The store hasn't seen any shrinkage of its inventory since implementing the new security system.
Cửa hàng đã không thấy bất kỳ sự hao hụt hàng tồn kho nào kể từ khi triển khai hệ thống an ninh mới.
Nghi vấn
Has the department noticed any shrinkage in employee morale recently?
Bộ phận gần đây có nhận thấy bất kỳ sự suy giảm nào về tinh thần của nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)