wastage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lãng phí, sự hao hụt; một trường hợp lãng phí.
Definition (English Meaning)
The act of using something carelessly and allowing it to be wasted; an instance of this.
Ví dụ Thực tế với 'Wastage'
-
"The company is trying to reduce wastage of materials in the production process."
"Công ty đang cố gắng giảm thiểu sự lãng phí vật liệu trong quy trình sản xuất."
-
"Food wastage is a major problem in developed countries."
"Lãng phí thực phẩm là một vấn đề lớn ở các nước phát triển."
-
"We need to address the high levels of staff wastage in the company."
"Chúng ta cần giải quyết tình trạng hao hụt nhân viên cao trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wastage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wastage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wastage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wastage thường đề cập đến sự lãng phí tài nguyên, vật liệu, thời gian, hoặc năng lượng. Nó bao hàm việc sử dụng không hiệu quả hoặc để cho cái gì đó bị hỏng, mất đi một cách không cần thiết. Khác với 'waste' (chất thải), 'wastage' thường mang ý chỉ hành động gây ra sự lãng phí hơn là bản thân chất thải đó. 'Spoilage' cũng liên quan đến sự lãng phí, nhưng thường chỉ sự hư hỏng của thực phẩm hoặc hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wastage of something' đề cập đến việc lãng phí một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'wastage of resources' (lãng phí tài nguyên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastage'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory used to have significant material wastage before implementing the new recycling system.
|
Nhà máy từng có lượng lãng phí vật liệu đáng kể trước khi áp dụng hệ thống tái chế mới. |
| Phủ định |
They didn't use to worry about water wastage so much before the drought.
|
Họ đã không từng lo lắng về sự lãng phí nước nhiều như vậy trước khi có hạn hán. |
| Nghi vấn |
Did farmers use to accept such a high level of crop wastage?
|
Trước đây nông dân có chấp nhận mức độ lãng phí mùa màng cao như vậy không? |