(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrunk
B1

shrunk

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã co lại đã giảm bớt đã thu hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'shrink': trở nên hoặc làm cho nhỏ hơn về kích thước hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'shrink': to become or make smaller in size or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Shrunk'

  • "The sweater has shrunk in the wash."

    "Cái áo len đã bị co lại trong khi giặt."

  • "My jeans have shrunk after being washed."

    "Quần jean của tôi đã bị co lại sau khi giặt."

  • "The company's profits have shrunk significantly this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: past participle of shrink
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shrunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Shrunk’ được dùng để chỉ hành động ‘shrink’ đã hoàn thành. Nó thường xuất hiện sau các trợ động từ như ‘have’, ‘has’, ‘had’ để tạo thành thì hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrunk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)