sidestep
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sidestep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tránh né, lảng tránh một vấn đề khó khăn hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
To avoid dealing with something difficult or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Sidestep'
-
"The politician skillfully sidestepped the question about his involvement in the scandal."
"Nhà chính trị gia khéo léo lảng tránh câu hỏi về sự liên quan của ông ta trong vụ bê bối."
-
"She tried to sidestep the issue by changing the subject."
"Cô ấy cố gắng lảng tránh vấn đề bằng cách chuyển chủ đề."
-
"The company sidestepped the regulations by finding a loophole."
"Công ty đã lách các quy định bằng cách tìm ra một kẽ hở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sidestep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sidestep
- Verb: sidestep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sidestep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sidestep' thường được dùng khi ai đó cố ý không đối mặt trực tiếp với một câu hỏi, vấn đề, hoặc trách nhiệm. Nó hàm ý một sự né tránh khéo léo hoặc tinh vi hơn là một sự từ chối thẳng thừng. So sánh với 'avoid', 'evade', 'dodge'. 'Avoid' mang nghĩa chung chung nhất, chỉ đơn giản là tránh xa. 'Evade' thường liên quan đến việc trốn tránh pháp luật hoặc một cái gì đó có tính chất tiêu cực. 'Dodge' thường ám chỉ việc né tránh một vật thể hoặc một câu hỏi bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'sidestep with' để chỉ việc né tránh bằng cách sử dụng một phương pháp hoặc chiến thuật cụ thể. Sử dụng 'sidestep around' để chỉ việc di chuyển xung quanh một vấn đề thay vì giải quyết nó trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sidestep'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician attempted to sidestep the controversial issue: he avoided giving a direct answer.
|
Chính trị gia đã cố gắng né tránh vấn đề gây tranh cãi: anh ta tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp. |
| Phủ định |
She did not sidestep the difficult question: she addressed it head-on.
|
Cô ấy đã không né tránh câu hỏi khó: cô ấy đã trực tiếp giải quyết nó. |
| Nghi vấn |
Did he sidestep the reporter's question: or did he give a full and honest response?
|
Anh ấy đã né tránh câu hỏi của phóng viên phải không: hay anh ấy đã đưa ra một câu trả lời đầy đủ và trung thực? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the meeting, he tried to sidestep the difficult questions, the ones about budget cuts, and employee layoffs.
|
Trong cuộc họp, anh ấy đã cố gắng né tránh những câu hỏi khó, những câu hỏi về việc cắt giảm ngân sách và sa thải nhân viên. |
| Phủ định |
She did not sidestep the issue, a controversial decision, and addressed it head-on.
|
Cô ấy đã không né tránh vấn đề, một quyết định gây tranh cãi, và giải quyết nó trực tiếp. |
| Nghi vấn |
John, did you try to sidestep responsibility, and leave your team in the lurch?
|
John, bạn có cố gắng trốn tránh trách nhiệm, và bỏ mặc đội của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new manager arrives, the team will have been sidestepping the main issues for weeks.
|
Đến lúc người quản lý mới đến, cả đội đã né tránh các vấn đề chính trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The politician won't have been sidestepping the reporter's questions for much longer before someone calls him out.
|
Nhà chính trị sẽ không thể né tránh các câu hỏi của phóng viên lâu hơn nữa trước khi ai đó vạch trần ông ta. |
| Nghi vấn |
Will they have been sidestepping the difficult decisions until the deadline arrives?
|
Liệu họ có né tránh những quyết định khó khăn cho đến khi thời hạn đến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician skillfully sidestepped the controversial question during the interview.
|
Chính trị gia khéo léo né tránh câu hỏi gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn. |
| Phủ định |
She didn't sidestep the responsibility for her actions; she faced it head-on.
|
Cô ấy đã không trốn tránh trách nhiệm cho hành động của mình; cô ấy đối mặt trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did he sidestep the puddle on the way to work this morning?
|
Sáng nay trên đường đi làm, anh ấy có tránh vũng nước không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician has been sidestepping the tough questions all day.
|
Chính trị gia đã né tránh những câu hỏi khó cả ngày. |
| Phủ định |
She hasn't been sidestepping the issue; she's been addressing it head-on.
|
Cô ấy đã không né tránh vấn đề; cô ấy đã giải quyết nó trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Has he been sidestepping his responsibilities at work?
|
Anh ấy có đang trốn tránh trách nhiệm của mình tại nơi làm việc không? |