(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weatherboarding
B2

weatherboarding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ván ốp ngoài ván lợp tường tường ván ốp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weatherboarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ván ốp tường ngoài, thường xếp chồng lên nhau theo chiều ngang, dùng để bảo vệ tường nhà khỏi thời tiết.

Definition (English Meaning)

Overlapping boards fixed horizontally to the outside walls of a building to provide protection from the weather.

Ví dụ Thực tế với 'Weatherboarding'

  • "The house was clad in traditional wooden weatherboarding."

    "Ngôi nhà được ốp bằng ván gỗ truyền thống."

  • "The weatherboarding needs to be repainted every few years."

    "Ván ốp tường cần được sơn lại vài năm một lần."

  • "Vinyl weatherboarding is a popular choice for its durability."

    "Ván ốp tường vinyl là một lựa chọn phổ biến vì độ bền của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weatherboarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weatherboarding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Weatherboarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Weatherboarding là một loại vật liệu ốp tường phổ biến, đặc biệt trong kiến trúc nhà gỗ. Nó được thiết kế để nước mưa chảy xuống một cách dễ dàng, ngăn nước thấm vào tường. Có nhiều kiểu dáng và vật liệu weatherboarding khác nhau, bao gồm gỗ, nhựa vinyl và xi măng sợi. So với 'siding' (ốp tường nói chung), 'weatherboarding' mang tính cụ thể hơn, chỉ loại ốp bằng ván xếp lớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weatherboarding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)