foolishness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foolishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngu ngốc; sự dại dột; sự thiếu khôn ngoan hoặc phán xét; sự ngớ ngẩn.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being foolish; lack of good sense or judgment; silliness.
Ví dụ Thực tế với 'Foolishness'
-
"His foolishness led him to make a very bad decision."
"Sự dại dột của anh ta đã khiến anh ta đưa ra một quyết định rất tồi tệ."
-
"It would be foolishness to ignore the warning signs."
"Sẽ là dại dột nếu bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo."
-
"The foolishness of youth often leads to regrettable mistakes."
"Sự dại dột của tuổi trẻ thường dẫn đến những sai lầm đáng tiếc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foolishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foolishness
- Adjective: foolish
- Adverb: foolishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foolishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foolishness nhấn mạnh vào hành động hoặc ý tưởng thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc, và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Khác với 'stupidity' (sự ngu xuẩn) mang tính bẩm sinh hoặc khó thay đổi, foolishness thường ám chỉ hành vi nhất thời hoặc do thiếu kinh nghiệm. So với 'silliness' (sự ngớ ngẩn), foolishness có mức độ nghiêm trọng cao hơn và có thể gây ra tác hại thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Foolishness of: Thường dùng để chỉ sự ngu ngốc của một hành động hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'The foolishness of his plan became apparent when it failed.' (Sự ngu ngốc của kế hoạch của anh ấy đã trở nên rõ ràng khi nó thất bại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foolishness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, the sheer foolishness of his actions surprised everyone!
|
Ồ, sự ngớ ngẩn tột độ trong hành động của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Alas, there isn't any foolishness in her well-thought-out plan.
|
Than ôi, không có sự ngớ ngẩn nào trong kế hoạch chu đáo của cô ấy cả. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is there no end to their foolishness?
|
Lạy Chúa, sự ngớ ngẩn của họ không có hồi kết sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His foolishness led him to make a terrible decision.
|
Sự dại dột của anh ấy đã khiến anh ấy đưa ra một quyết định tồi tệ. |
| Phủ định |
It wasn't her foolishness that caused the problem; it was his arrogance.
|
Không phải sự dại dột của cô ấy gây ra vấn đề; mà là sự kiêu ngạo của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Whose foolishness was responsible for this disaster?
|
Sự dại dột của ai chịu trách nhiệm cho thảm họa này? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His foolishness led to a series of unfortunate events.
|
Sự dại dột của anh ấy đã dẫn đến một loạt các sự kiện không may. |
| Phủ định |
The committee did not tolerate any form of foolishness during the meeting.
|
Ủy ban không dung thứ bất kỳ hình thức dại dột nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Is their constant foolishness affecting the team's performance?
|
Sự dại dột liên tục của họ có đang ảnh hưởng đến hiệu suất của đội không? |