(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sisterhood
B2

sisterhood

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình chị em mối quan hệ chị em sự đoàn kết của phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sisterhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình chị em, cảm giác thân thuộc và gần gũi với một nhóm phụ nữ.

Definition (English Meaning)

The feeling of kinship with and closeness to a group of women.

Ví dụ Thực tế với 'Sisterhood'

  • "The conference aimed to promote sisterhood among women from different backgrounds."

    "Hội nghị nhằm mục đích thúc đẩy tình chị em giữa phụ nữ đến từ các hoàn cảnh khác nhau."

  • "The power of sisterhood can overcome any obstacle."

    "Sức mạnh của tình chị em có thể vượt qua mọi trở ngại."

  • "They found strength and support in the sisterhood they shared."

    "Họ tìm thấy sức mạnh và sự hỗ trợ trong tình chị em mà họ chia sẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sisterhood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sisterhood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

division(sự chia rẽ)
discord(sự bất hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Sisterhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự đoàn kết, hỗ trợ và gắn bó giữa những người phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh đấu tranh cho quyền lợi và bình đẳng giới. Nó nhấn mạnh mối liên kết mạnh mẽ, vượt qua những khác biệt cá nhân để đạt được mục tiêu chung. Khác với 'friendship' (tình bạn) mang tính cá nhân hơn, 'sisterhood' thường mang ý nghĩa chính trị và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Sisterhood in' thường dùng để chỉ sự tồn tại tình chị em trong một nhóm, cộng đồng hoặc phong trào. Ví dụ: 'sisterhood in feminism'. 'Sisterhood of' thường dùng để chỉ một nhóm người cụ thể có mối quan hệ chị em. Ví dụ: 'the sisterhood of women'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sisterhood'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sisterhood provides unwavering support and understanding.
Tình chị em mang lại sự hỗ trợ và thấu hiểu vững chắc.
Phủ định
There is no sisterhood among those who betray each other's trust.
Không có tình chị em giữa những người phản bội lòng tin của nhau.
Nghi vấn
What does sisterhood mean to you?
Tình chị em có ý nghĩa gì đối với bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)