(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facilities
B1

facilities

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở vật chất tiện nghi trang thiết bị phương tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm được thiết kế hoặc xây dựng để phục vụ một chức năng đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Places designed or built to serve a special function.

Ví dụ Thực tế với 'Facilities'

  • "The hotel has excellent leisure facilities, including a swimming pool and a gym."

    "Khách sạn có các tiện nghi giải trí tuyệt vời, bao gồm một hồ bơi và phòng tập thể dục."

  • "The school boasts state-of-the-art facilities for its students."

    "Trường học tự hào có các cơ sở vật chất hiện đại nhất cho học sinh của mình."

  • "The research centre has advanced facilities for conducting experiments."

    "Trung tâm nghiên cứu có các thiết bị tiên tiến để tiến hành các thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: facilities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Facilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều. Dùng để chỉ các tòa nhà, thiết bị, dịch vụ, hoặc địa điểm được cung cấp để đáp ứng một nhu cầu cụ thể. Thường ám chỉ một cái gì đó hữu hình và có thể sử dụng được. So sánh với 'amenities', có thể bao gồm các yếu tố phi vật chất như dịch vụ concierge.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in for

at (địa điểm): referring to a specific location where facilities are located. Example: 'The facilities at the new stadium are impressive.'
in (một khu vực lớn hơn): referring to facilities within a broader area. Example: 'The facilities in this city are very modern.'
for (mục đích): indicating the purpose of the facilities. Example: 'These facilities are for recreational activities.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilities'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hotel provides excellent facilities for its guests.
Khách sạn cung cấp các tiện nghi tuyệt vời cho khách của mình.
Phủ định
This school does not have adequate facilities for students with disabilities.
Trường học này không có đủ tiện nghi cho học sinh khuyết tật.
Nghi vấn
Does the community center offer facilities for recreational activities?
Trung tâm cộng đồng có cung cấp các tiện nghi cho các hoạt động giải trí không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school provides excellent facilities for students with disabilities.
Trường học cung cấp các cơ sở vật chất tuyệt vời cho học sinh khuyết tật.
Phủ định
The old building does not have adequate facilities for modern research.
Tòa nhà cũ không có đủ cơ sở vật chất cho nghiên cứu hiện đại.
Nghi vấn
What facilities does the new community center offer?
Trung tâm cộng đồng mới cung cấp những cơ sở vật chất nào?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has built new facilities for the upcoming sports event.
Thành phố đã xây dựng các cơ sở vật chất mới cho sự kiện thể thao sắp tới.
Phủ định
The school hasn't improved its facilities in recent years.
Trường học đã không cải thiện các cơ sở vật chất của mình trong những năm gần đây.
Nghi vấn
Has the company invested in modernizing its production facilities?
Công ty đã đầu tư vào việc hiện đại hóa các cơ sở sản xuất của mình chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This school's facilities are as modern as any other school in the district.
Cơ sở vật chất của trường này hiện đại ngang bằng bất kỳ trường nào khác trong quận.
Phủ định
These facilities are not less impressive than those at the old stadium.
Những cơ sở vật chất này không kém ấn tượng hơn những cơ sở vật chất ở sân vận động cũ.
Nghi vấn
Are these facilities the most advanced in the entire city?
Có phải những cơ sở vật chất này là tiên tiến nhất trong toàn thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)