(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ski area
B1

ski area

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu trượt tuyết vùng trượt tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ski area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực được chỉ định hoặc khu nghỉ dưỡng có các sườn dốc trượt tuyết và các cơ sở vật chất cho trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

Definition (English Meaning)

A designated area or resort with ski slopes and facilities for skiing and snowboarding.

Ví dụ Thực tế với 'Ski area'

  • "We spent the day skiing in the ski area."

    "Chúng tôi đã dành cả ngày trượt tuyết trong khu vực trượt tuyết."

  • "The ski area is known for its challenging runs."

    "Khu trượt tuyết này nổi tiếng với những đường trượt đầy thử thách."

  • "Many families visit the ski area during the winter holidays."

    "Nhiều gia đình đến khu trượt tuyết trong kỳ nghỉ đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ski area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ski area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Ski area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ski area' thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể, có thể là một phần của một ngọn núi hoặc một khu nghỉ dưỡng lớn hơn. Nó nhấn mạnh vào các hoạt động trượt tuyết và các tiện nghi liên quan, như thang máy trượt tuyết, đường trượt, trường dạy trượt tuyết, và các dịch vụ khác. Nó khác với 'ski resort', khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, vốn bao hàm cả chỗ ở, nhà hàng và các hoạt động giải trí khác ngoài trượt tuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘in a ski area’ dùng để chỉ một vị trí bên trong khu vực trượt tuyết. ‘near a ski area’ dùng để chỉ một vị trí gần khu vực trượt tuyết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ski area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)