skills shortage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skills shortage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu hụt những người có kỹ năng và kiến thức cần thiết để đáp ứng nhu cầu công việc hiện có.
Definition (English Meaning)
A situation in which there are not enough people with the skills and knowledge needed to fill available jobs.
Ví dụ Thực tế với 'Skills shortage'
-
"The country is facing a severe skills shortage in the healthcare sector."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt kỹ năng nghiêm trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
-
"The skills shortage is hindering economic growth."
"Sự thiếu hụt kỹ năng đang cản trở tăng trưởng kinh tế."
-
"Companies are investing in training programs to address the skills shortage."
"Các công ty đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skills shortage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills shortage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skills shortage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và thị trường lao động. Nó đề cập đến sự không cân bằng giữa số lượng công việc cần người có kỹ năng cụ thể và số lượng người thực tế sở hữu những kỹ năng đó. Sự thiếu hụt có thể do nhiều yếu tố, bao gồm thiếu đào tạo, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, và sự già hóa dân số. Cần phân biệt với 'labor shortage' (thiếu hụt lao động) là chỉ việc thiếu người làm việc nói chung, không nhất thiết nhấn mạnh về kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường đi kèm với lĩnh vực cụ thể mà sự thiếu hụt xảy ra (ví dụ: skills shortage in engineering). Khi dùng 'of', nó thường mô tả loại kỹ năng bị thiếu (ví dụ: skills shortage of data scientists).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skills shortage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.