(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slamming
B2

slamming

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đóng sầm đập mạnh hay quá tuyệt vời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slamming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'slam': Đóng (cửa ra vào hoặc cửa sổ) một cách mạnh mẽ và ồn ào.

Definition (English Meaning)

Present participle of slam: Shutting (a door or window) forcefully and loudly.

Ví dụ Thực tế với 'Slamming'

  • "He was so angry that he was slamming doors throughout the house."

    "Anh ta giận đến nỗi đóng sầm cửa khắp nhà."

  • "The wind was slamming the shutters against the windows."

    "Gió đập mạnh các chớp cửa vào cửa sổ."

  • "The band's new album is absolutely slamming."

    "Album mới của ban nhạc này thực sự rất tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slamming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

banging(đập mạnh)
shutting forcefully(đóng mạnh)
amazing(tuyệt vời (khi dùng như tính từ))
fantastic(tuyệt vời (khi dùng như tính từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

closing gently(đóng nhẹ nhàng)
terrible(tồi tệ (khi dùng như tính từ với nghĩa ngược lại))

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slamming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để miêu tả hành động đột ngột, mạnh mẽ, thường gây ra tiếng động lớn và có thể thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng. Khác với 'closing' chỉ đơn giản là đóng cửa, 'slamming' nhấn mạnh vào lực và âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slamming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)