slamming
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slamming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'slam': Đóng (cửa ra vào hoặc cửa sổ) một cách mạnh mẽ và ồn ào.
Definition (English Meaning)
Present participle of slam: Shutting (a door or window) forcefully and loudly.
Ví dụ Thực tế với 'Slamming'
-
"He was so angry that he was slamming doors throughout the house."
"Anh ta giận đến nỗi đóng sầm cửa khắp nhà."
-
"The wind was slamming the shutters against the windows."
"Gió đập mạnh các chớp cửa vào cửa sổ."
-
"The band's new album is absolutely slamming."
"Album mới của ban nhạc này thực sự rất tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slamming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slamming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để miêu tả hành động đột ngột, mạnh mẽ, thường gây ra tiếng động lớn và có thể thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng. Khác với 'closing' chỉ đơn giản là đóng cửa, 'slamming' nhấn mạnh vào lực và âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slamming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.