(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slapping
B1

slapping

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang tát việc tát vỗ bạt tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tát ai đó hoặc cái gì đó bằng bàn tay mở.

Definition (English Meaning)

The act of hitting someone or something with an open hand.

Ví dụ Thực tế với 'Slapping'

  • "He was arrested for slapping a police officer."

    "Anh ta bị bắt vì tội tát một sĩ quan cảnh sát."

  • "She received a slapping fine for parking illegally."

    "Cô ấy bị phạt một khoản tiền lớn vì đỗ xe trái phép."

  • "The slapping wind stung his face."

    "Gió tát rát mặt anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slapping'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smacking(đánh bốp)
clouting(đấm mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành động Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Slapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing của động từ 'slap', 'slapping' thường mô tả hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ (gerund), nó ám chỉ hành động tát nói chung, có thể được dùng như một danh từ. Ví dụ, 'He was slapping his knee to the music' (V-ing) và 'Slapping is not acceptable behavior' (danh động từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on across

'Slapping at' thường mô tả hành động tát trượt hoặc cố gắng tát nhưng không trúng. 'Slapping on' có thể chỉ hành động vỗ nhẹ để thoa gì đó lên, hoặc hành động dán mạnh thứ gì đó lên bề mặt. 'Slapping across' chỉ việc tát ngang qua (ví dụ: 'slapping across the face').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slapping'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is slapping the table.
Anh ấy đang vỗ vào bàn.
Phủ định
Did she not slap him?
Cô ấy đã không tát anh ta sao?
Nghi vấn
Will they slap each other?
Họ sẽ tát nhau sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)