slapping
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tát ai đó hoặc cái gì đó bằng bàn tay mở.
Definition (English Meaning)
The act of hitting someone or something with an open hand.
Ví dụ Thực tế với 'Slapping'
-
"He was arrested for slapping a police officer."
"Anh ta bị bắt vì tội tát một sĩ quan cảnh sát."
-
"She received a slapping fine for parking illegally."
"Cô ấy bị phạt một khoản tiền lớn vì đỗ xe trái phép."
-
"The slapping wind stung his face."
"Gió tát rát mặt anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing của động từ 'slap', 'slapping' thường mô tả hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ (gerund), nó ám chỉ hành động tát nói chung, có thể được dùng như một danh từ. Ví dụ, 'He was slapping his knee to the music' (V-ing) và 'Slapping is not acceptable behavior' (danh động từ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Slapping at' thường mô tả hành động tát trượt hoặc cố gắng tát nhưng không trúng. 'Slapping on' có thể chỉ hành động vỗ nhẹ để thoa gì đó lên, hoặc hành động dán mạnh thứ gì đó lên bề mặt. 'Slapping across' chỉ việc tát ngang qua (ví dụ: 'slapping across the face').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slapping'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is slapping the table.
|
Anh ấy đang vỗ vào bàn. |
| Phủ định |
Did she not slap him?
|
Cô ấy đã không tát anh ta sao? |
| Nghi vấn |
Will they slap each other?
|
Họ sẽ tát nhau sao? |