(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slaughterer
C1

slaughterer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người giết mổ người làm nghề giết mổ dân đồ tể (ít trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slaughterer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người giết mổ động vật, đặc biệt là để lấy thịt.

Definition (English Meaning)

A person who slaughters animals, especially for food.

Ví dụ Thực tế với 'Slaughterer'

  • "The slaughterer prepared the animals for processing."

    "Người giết mổ chuẩn bị động vật để chế biến."

  • "The local slaughterer provides meat for many restaurants."

    "Người giết mổ địa phương cung cấp thịt cho nhiều nhà hàng."

  • "The slaughterer was carefully inspected by the health authorities."

    "Người giết mổ đã được kiểm tra cẩn thận bởi cơ quan y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slaughterer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slaughterer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

butcher(người bán thịt (trong một số ngữ cảnh có thể chỉ người giết mổ))
abattoir worker(người làm việc tại lò mổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

protector(người bảo vệ)
savior(người cứu rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

abattoir(lò mổ)
livestock(gia súc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chế biến thực phẩm Pháp luật (trong một số ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Slaughterer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slaughterer' mang sắc thái nghề nghiệp hoặc chỉ hành động giết mổ hàng loạt, có thể mang tính chất thương mại hoặc quy mô lớn. Khác với 'butcher' (người bán thịt), 'slaughterer' nhấn mạnh vào hành động giết mổ hơn là chế biến và bán. Nó cũng khác với 'killer' (kẻ giết người) vì 'killer' thường dùng để chỉ hành động giết người, trong khi 'slaughterer' chỉ động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Slaughterer of animals': người chuyên giết mổ động vật. 'Slaughterer for food': người giết mổ để lấy thực phẩm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slaughterer'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers lived in fear after the slaughterer, known for his cruelty, moved into the abandoned house.
Dân làng sống trong sợ hãi sau khi người đồ tể, nổi tiếng với sự tàn ác, chuyển đến ngôi nhà bỏ hoang.
Phủ định
Even though he was called a slaughterer, he didn't kill animals unless it was absolutely necessary for food.
Mặc dù ông ta bị gọi là đồ tể, ông ta không giết động vật trừ khi thật sự cần thiết cho thức ăn.
Nghi vấn
Because the slaughterer had been seen lurking around the farms, do you think the livestock is in danger?
Vì người đồ tể đã bị nhìn thấy lảng vảng quanh các trang trại, bạn có nghĩ rằng gia súc đang gặp nguy hiểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)