(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slavering
C1

slavering

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

chảy nước dãi thèm thuồng khao khát ứa nước miếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slavering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chảy nước dãi quá nhiều; khao khát điều gì đó một cách háo hức.

Definition (English Meaning)

Drooling or salivating excessively; eagerly desiring something.

Ví dụ Thực tế với 'Slavering'

  • "The dog was slavering at the sight of the steak."

    "Con chó chảy nước dãi khi nhìn thấy miếng bít tết."

  • "The children were slavering at the candy store window."

    "Những đứa trẻ chảy nước dãi trước cửa sổ cửa hàng kẹo."

  • "The dragon was slavering, ready to attack."

    "Con rồng đang chảy nước dãi, sẵn sàng tấn công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slavering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slaver
  • Adjective: slavering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drooling(chảy nước dãi)
salivating(tiết nước bọt)
coveting(thèm muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

indifferent(thờ ơ)
uninterested(không hứng thú)

Từ liên quan (Related Words)

hungry(đói)
desirous(khao khát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Slavering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "slavering" mô tả trạng thái của việc chảy nước dãi một cách mất kiểm soát, thường liên quan đến việc thèm thuồng thức ăn hoặc một đối tượng mong muốn nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "drooling" thông thường, thường ám chỉ sự thèm khát mãnh liệt và có thể mang tính tiêu cực hoặc hài hước tùy theo ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thèm muốn mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slavering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)