slavering
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slavering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chảy nước dãi quá nhiều; khao khát điều gì đó một cách háo hức.
Definition (English Meaning)
Drooling or salivating excessively; eagerly desiring something.
Ví dụ Thực tế với 'Slavering'
-
"The dog was slavering at the sight of the steak."
"Con chó chảy nước dãi khi nhìn thấy miếng bít tết."
-
"The children were slavering at the candy store window."
"Những đứa trẻ chảy nước dãi trước cửa sổ cửa hàng kẹo."
-
"The dragon was slavering, ready to attack."
"Con rồng đang chảy nước dãi, sẵn sàng tấn công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slavering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slaver
- Adjective: slavering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slavering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "slavering" mô tả trạng thái của việc chảy nước dãi một cách mất kiểm soát, thường liên quan đến việc thèm thuồng thức ăn hoặc một đối tượng mong muốn nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "drooling" thông thường, thường ám chỉ sự thèm khát mãnh liệt và có thể mang tính tiêu cực hoặc hài hước tùy theo ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thèm muốn mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slavering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.