(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sledge
B1

sledge

noun

Nghĩa tiếng Việt

xe trượt tuyết ván trượt tuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xe trượt tuyết (phương tiện di chuyển trên tuyết hoặc băng, có các thanh trượt ở dưới).

Definition (English Meaning)

A vehicle mounted on runners and used for travelling over snow or ice; a sled.

Ví dụ Thực tế với 'Sledge'

  • "The children were pulled along on a sledge."

    "Những đứa trẻ được kéo đi trên một chiếc xe trượt tuyết."

  • "They went sledging in the park."

    "Họ đi trượt xe trượt tuyết ở công viên."

  • "The explorers used sledges to carry their supplies across the Arctic."

    "Các nhà thám hiểm đã sử dụng xe trượt tuyết để vận chuyển đồ tiếp tế của họ qua Bắc Cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sledge
  • Verb: sledge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sled(Xe trượt tuyết (nhỏ hơn sledge))
sleigh(Xe trượt tuyết (thường do ngựa kéo))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

snow(tuyết)
ice(băng)
winter(mùa đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Sledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sledge thường dùng để chỉ phương tiện trượt tuyết lớn, có thể chở nhiều người hoặc hàng hóa, khác với 'sled' thường nhỏ hơn và chỉ dùng cho một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on: chỉ vị trí trên xe trượt tuyết (e.g., 'He rode on the sledge.'). in: chỉ vị trí bên trong một chiếc xe trượt tuyết có khoang kín (hiếm gặp, thường dùng khi nói về các xe trượt tuyết đặc biệt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sledge'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hill, where children sledge every winter, is now covered in wildflowers.
Ngọn đồi, nơi trẻ em trượt tuyết mỗi mùa đông, giờ đây được bao phủ bởi hoa dại.
Phủ định
That's not the sledge which my brother used to sledge down the slope.
Đó không phải là chiếc xe trượt tuyết mà anh trai tôi đã từng dùng để trượt xuống dốc.
Nghi vấn
Is that the hill where they sledge?
Kia có phải là ngọn đồi nơi họ trượt tuyết không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it snows heavily, we will sledge down the hill.
Nếu trời đổ tuyết lớn, chúng ta sẽ trượt tuyết xuống đồi.
Phủ định
If the ice isn't thick enough, we won't sledge on the lake.
Nếu băng không đủ dày, chúng ta sẽ không trượt tuyết trên hồ.
Nghi vấn
Will we sledge tomorrow if it snows tonight?
Chúng ta sẽ trượt tuyết vào ngày mai nếu trời đổ tuyết đêm nay chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be sledging down the hill tomorrow morning.
Họ sẽ đang trượt tuyết xuống đồi vào sáng mai.
Phủ định
She won't be sledging because the snow is melting.
Cô ấy sẽ không trượt tuyết vì tuyết đang tan.
Nghi vấn
Will you be sledging all day?
Bạn sẽ trượt tuyết cả ngày sao?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children will sledge down the hill tomorrow.
Bọn trẻ sẽ trượt xe trượt tuyết xuống đồi vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to use that sledge because it's broken.
Họ sẽ không sử dụng chiếc xe trượt tuyết đó vì nó bị hỏng.
Nghi vấn
Will it snow enough for us to sledge this weekend?
Liệu có đủ tuyết để chúng ta trượt xe trượt tuyết vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had sledged down that hill many times before the accident.
Họ đã trượt xe trượt tuyết xuống ngọn đồi đó nhiều lần trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
She had not sledged on that slope before because it was too dangerous.
Cô ấy đã không trượt xe trượt tuyết trên con dốc đó trước đây vì nó quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Had he sledged alone before he joined the group?
Anh ấy đã trượt xe trượt tuyết một mình trước khi tham gia nhóm chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He sledges down the hill every winter.
Anh ấy trượt tuyết xuống đồi mỗi mùa đông.
Phủ định
They do not sledge on that dangerous slope.
Họ không trượt tuyết trên con dốc nguy hiểm đó.
Nghi vấn
Does she sledge alone?
Cô ấy có trượt tuyết một mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)