sleep hallucinations
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleep hallucinations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảo giác xảy ra khi đang đi vào giấc ngủ (ảo giác tiền giấc ngủ) hoặc khi thức dậy (ảo giác hậu giấc ngủ).
Definition (English Meaning)
Hallucinations that occur when falling asleep (hypnagogic) or waking up (hypnopompic).
Ví dụ Thực tế với 'Sleep hallucinations'
-
"Sleep hallucinations can be a symptom of narcolepsy."
"Ảo giác khi ngủ có thể là một triệu chứng của chứng ngủ rũ."
-
"She experienced vivid sleep hallucinations of spiders crawling on her skin."
"Cô ấy đã trải qua những ảo giác khi ngủ sống động về những con nhện bò trên da."
-
"Frequent sleep hallucinations can disrupt sleep quality."
"Ảo giác khi ngủ thường xuyên có thể làm gián đoạn chất lượng giấc ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleep hallucinations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sleep hallucinations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleep hallucinations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ảo giác khi ngủ khác với ác mộng (nightmares) vì ảo giác là những trải nghiệm cảm giác sống động, có thể liên quan đến bất kỳ giác quan nào (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác), trong khi ác mộng là những giấc mơ đáng sợ thường đánh thức người ngủ. Ảo giác khi ngủ có thể vô hại, nhưng nếu xảy ra thường xuyên và gây khó chịu, chúng có thể là dấu hiệu của rối loạn giấc ngủ tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleep hallucinations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.