sleuthhound
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleuthhound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con chó săn (thường là chó săn máu) được sử dụng để lần theo dấu vết tội phạm hoặc người mất tích bằng khứu giác.
Definition (English Meaning)
A bloodhound or other dog used for tracking criminals or missing persons by scent.
Ví dụ Thực tế với 'Sleuthhound'
-
"The sleuthhounds quickly picked up the suspect's trail in the dense forest."
"Những con chó săn nhanh chóng tìm được dấu vết của nghi phạm trong khu rừng rậm rạp."
-
"The police deployed sleuthhounds to search the area for any signs of the escaped prisoner."
"Cảnh sát triển khai chó săn để tìm kiếm khu vực để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của tù nhân trốn thoát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleuthhound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sleuthhound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleuthhound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sleuthhound' nhấn mạnh khả năng truy tìm dấu vết của loài chó này. Nó thường được dùng trong văn chương hoặc các tình huống có tính hình sự, trinh thám. Khác với 'bloodhound' chỉ một giống chó cụ thể, 'sleuthhound' có thể ám chỉ bất kỳ giống chó nào có khả năng đánh hơi và lần theo dấu vết tốt. 'Sleuth' itself refers to a detective or investigator.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó chỉ đối tượng mà con chó đang lần theo dấu vết (ví dụ: 'The sleuthhound was put on the scent.'). Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích của việc lần theo dấu vết (ví dụ: 'The sleuthhound was used for finding the missing child.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleuthhound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.