(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slippery slope fallacy
C1

slippery slope fallacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngụy biện dốc trượt lập luận dốc trượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slippery slope fallacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngụy biện logic cho rằng một bước nhỏ đầu tiên chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các sự kiện liên quan, đỉnh điểm là một hệ quả đáng kể (thường là tiêu cực).

Definition (English Meaning)

A logical fallacy that claims that a relatively small first step inevitably leads to a chain of related events culminating in some significant (usually negative) effect.

Ví dụ Thực tế với 'Slippery slope fallacy'

  • "The legalization of marijuana is a slippery slope to the legalization of all drugs."

    "Việc hợp pháp hóa cần sa là một dốc trượt dẫn đến việc hợp pháp hóa tất cả các loại ma túy."

  • "If we allow students to bring cell phones to school, then they will use them in class, and then they won't pay attention, and then their grades will drop."

    "Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại di động đến trường, thì chúng sẽ sử dụng chúng trong lớp, và sau đó chúng sẽ không chú ý, và sau đó điểm số của chúng sẽ giảm sút."

  • "If we ban assault weapons, then the government will eventually ban all guns."

    "Nếu chúng ta cấm vũ khí tấn công, thì chính phủ cuối cùng sẽ cấm tất cả các loại súng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slippery slope fallacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slippery slope fallacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic học Tranh luận

Ghi chú Cách dùng 'Slippery slope fallacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngụy biện dốc trượt (slippery slope fallacy) là một lỗi trong lập luận, trong đó một người khẳng định rằng một hành động ban đầu sẽ chắc chắn dẫn đến một loạt các sự kiện tồi tệ hơn, thường là không có đủ bằng chứng chứng minh chuỗi sự kiện này là thực sự có khả năng xảy ra. Nó thường được sử dụng để phản đối một hành động bằng cách ám chỉ những hậu quả thảm khốc có thể xảy ra nếu hành động đó được cho phép. Sự khác biệt với các lỗi lập luận khác là sự tập trung vào chuỗi các sự kiện và kết quả cuối cùng tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi dùng 'on', thường là để nhấn mạnh rằng dựa trên hành động này sẽ dẫn đến hành động kia. Ví dụ: 'Based on this action, we are on a slippery slope.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slippery slope fallacy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the argument relied on a slippery slope fallacy was obvious to everyone in the debate.
Việc lập luận dựa trên ngụy biện dốc trượt là điều hiển nhiên với mọi người trong cuộc tranh luận.
Phủ định
It isn't clear whether his statement was truly a slippery slope fallacy or just a poorly worded warning.
Không rõ liệu tuyên bố của anh ấy có thực sự là một ngụy biện dốc trượt hay chỉ là một lời cảnh báo diễn đạt kém.
Nghi vấn
How the politician avoided the slippery slope fallacy during the controversial discussion remained a mystery.
Làm thế nào mà chính trị gia tránh được ngụy biện dốc trượt trong cuộc thảo luận gây tranh cãi vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The slippery slope fallacy is a common logical error in arguments.
Ngụy biện dốc trượt là một lỗi logic phổ biến trong các tranh luận.
Phủ định
The slippery slope fallacy isn't always intentional; sometimes it's a genuine fear of consequences.
Ngụy biện dốc trượt không phải lúc nào cũng là cố ý; đôi khi đó là nỗi sợ hãi thực sự về hậu quả.
Nghi vấn
Is the slippery slope fallacy being used when someone claims that allowing X will inevitably lead to Z?
Có phải ngụy biện dốc trượt đang được sử dụng khi ai đó tuyên bố rằng cho phép X chắc chắn sẽ dẫn đến Z không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)