argumentation theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argumentation theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lý thuyết về tranh luận là một ngành nghiên cứu liên ngành về cách đạt được kết luận thông qua lý luận logic. Nó bao gồm nghệ thuật và khoa học của tranh luận, đối thoại, trò chuyện và thuyết phục.
Definition (English Meaning)
The interdisciplinary study of how conclusions can be reached through logical reasoning; it includes the arts and sciences of civil debate, dialogue, conversation, and persuasion.
Ví dụ Thực tế với 'Argumentation theory'
-
"Argumentation theory provides frameworks for analyzing debates and persuasive speeches."
"Lý thuyết tranh luận cung cấp các khuôn khổ để phân tích các cuộc tranh luận và bài phát biểu thuyết phục."
-
"A course in argumentation theory can improve your critical thinking skills."
"Một khóa học về lý thuyết tranh luận có thể cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của bạn."
-
"Argumentation theory is applied in various fields, including law, politics, and marketing."
"Lý thuyết tranh luận được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm luật pháp, chính trị và tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argumentation theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argumentation theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argumentation theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết này không chỉ đơn thuần là việc tranh cãi mà tập trung vào cấu trúc, tính hợp lệ và hiệu quả của các lập luận. Nó bao gồm việc phân tích các loại lập luận khác nhau, các lỗi ngụy biện và các phương pháp thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in argumentation theory:** Đề cập đến một khái niệm, phương pháp cụ thể *trong* lĩnh vực lý thuyết tranh luận. Ví dụ: 'Fallacies are an important subject *in argumentation theory*.'
* **of argumentation theory:** Liên quan đến một đặc điểm, thành phần *của* lý thuyết tranh luận. Ví dụ: 'The scope *of argumentation theory* is quite broad.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argumentation theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.