(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slowing down
B1

slowing down

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

giảm tốc chậm lại thư giãn nghỉ ngơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slowing down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm tốc độ; trở nên chậm hơn.

Definition (English Meaning)

To decrease in speed; to become slower.

Ví dụ Thực tế với 'Slowing down'

  • "The car started slowing down as it approached the intersection."

    "Chiếc xe bắt đầu giảm tốc độ khi nó đến gần giao lộ."

  • "The economy is slowing down due to the global recession."

    "Nền kinh tế đang chậm lại do suy thoái toàn cầu."

  • "I'm slowing down as I get older."

    "Tôi đang chậm lại khi tôi già đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slowing down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slow down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brake(phanh)
pause(tạm dừng)
relax(thư giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slowing down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'slow down' thường được dùng để chỉ sự giảm tốc độ của một vật thể, một quá trình hoặc hoạt động. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc giảm cường độ, nhịp độ của một hoạt động nào đó, hoặc để khuyến khích ai đó thư giãn và bớt căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slowing down'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should slow down before the intersection.
Bạn nên giảm tốc độ trước giao lộ.
Phủ định
You must not slow down on the highway unless there's an emergency.
Bạn không được giảm tốc độ trên đường cao tốc trừ khi có trường hợp khẩn cấp.
Nghi vấn
Could you please slow down a bit? I'm feeling car sick.
Bạn có thể vui lòng giảm tốc độ một chút không? Tôi đang cảm thấy say xe.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car is slowing down as it approaches the intersection.
Chiếc xe đang giảm tốc độ khi đến gần giao lộ.
Phủ định
The economy isn't slowing down as much as analysts predicted.
Nền kinh tế không giảm tốc độ nhiều như các nhà phân tích dự đoán.
Nghi vấn
Why is the runner slowing down during the last lap?
Tại sao vận động viên chạy chậm lại ở vòng cuối cùng?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, the train will have been slowing down for several minutes due to the upcoming station.
Đến lúc bạn đến, tàu sẽ đã giảm tốc độ được vài phút do sắp đến ga.
Phủ định
The company won't have been slowing down its production until the new regulations come into effect.
Công ty sẽ chưa giảm tốc độ sản xuất cho đến khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the economy have been slowing down for long enough to warrant government intervention?
Liệu nền kinh tế có đang giảm tốc đủ lâu để đảm bảo sự can thiệp của chính phủ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the car had slowed down considerably.
Vào thời điểm cảnh sát đến, chiếc xe đã giảm tốc độ đáng kể.
Phủ định
He hadn't slowed down his pace, even after running for an hour.
Anh ấy đã không giảm tốc độ của mình, ngay cả sau khi chạy trong một giờ.
Nghi vấn
Had the company slowed down production before the recession hit?
Công ty đã giảm tốc độ sản xuất trước khi cuộc suy thoái ập đến phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is slowing down more than he used to.
Anh ấy đang chậm lại hơn so với trước đây.
Phủ định
She isn't slowing down as much as her colleague.
Cô ấy không chậm lại nhiều như đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Is the car slowing down less than the truck?
Chiếc xe đang giảm tốc độ ít hơn chiếc xe tải phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)