(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wind down
B1

wind down

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

thư giãn giảm căng thẳng kết thúc dần giảm dần hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thư giãn sau một giai đoạn căng thẳng hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

To relax after a period of excitement or worry.

Ví dụ Thực tế với 'Wind down'

  • "I like to wind down with a good book before bed."

    "Tôi thích thư giãn bằng một cuốn sách hay trước khi đi ngủ."

  • "After a long day at work, I need some time to wind down."

    "Sau một ngày dài làm việc, tôi cần một chút thời gian để thư giãn."

  • "The project is winding down, so we're starting to plan the next phase."

    "Dự án đang dần kết thúc, vì vậy chúng tôi bắt đầu lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wind down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chill out(xõa)
settle down(ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wind down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc giảm tốc độ hoạt động hoặc thư giãn trước khi đi ngủ hoặc sau một ngày làm việc căng thẳng. Khác với 'calm down', 'wind down' nhấn mạnh quá trình giảm dần mức độ kích thích, trong khi 'calm down' có thể là sự giảm đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind down'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)