wind down
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thư giãn sau một giai đoạn căng thẳng hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
To relax after a period of excitement or worry.
Ví dụ Thực tế với 'Wind down'
-
"I like to wind down with a good book before bed."
"Tôi thích thư giãn bằng một cuốn sách hay trước khi đi ngủ."
-
"After a long day at work, I need some time to wind down."
"Sau một ngày dài làm việc, tôi cần một chút thời gian để thư giãn."
-
"The project is winding down, so we're starting to plan the next phase."
"Dự án đang dần kết thúc, vì vậy chúng tôi bắt đầu lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc giảm tốc độ hoạt động hoặc thư giãn trước khi đi ngủ hoặc sau một ngày làm việc căng thẳng. Khác với 'calm down', 'wind down' nhấn mạnh quá trình giảm dần mức độ kích thích, trong khi 'calm down' có thể là sự giảm đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind down'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.