slowing
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'slow'. Trở nên hoặc làm cho cái gì đó chậm lại.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'slow'. To become or cause to become less fast.
Ví dụ Thực tế với 'Slowing'
-
"The economy is slowing due to rising interest rates."
"Nền kinh tế đang chậm lại do lãi suất tăng."
-
"Slowing down is necessary when approaching a school zone."
"Việc giảm tốc độ là cần thiết khi đến gần khu vực trường học."
-
"The slowing of economic growth is a major concern."
"Sự chậm lại của tăng trưởng kinh tế là một mối quan tâm lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Slowing thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một quá trình đang diễn ra hoặc một sự thay đổi dần dần về tốc độ. Nó có thể ám chỉ một hành động tự nhiên hoặc một hành động có chủ ý để giảm tốc độ. So với 'decelerating', 'slowing' mang tính tổng quát hơn và ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Slowing down: Giảm tốc độ. Ví dụ: The car is slowing down before the intersection (Chiếc xe đang giảm tốc độ trước giao lộ). Slowing up: Thường được sử dụng ít hơn 'slowing down', mang nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể ám chỉ sự cản trở hoặc làm chậm tiến độ của một cái gì đó hơn là chỉ đơn thuần giảm tốc độ di chuyển vật lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slowing'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car is slowing down as it approaches the intersection.
|
Chiếc xe đang giảm tốc độ khi nó đến gần giao lộ. |
| Phủ định |
The company isn't slowing its production despite the economic downturn.
|
Công ty không làm chậm quá trình sản xuất mặc dù kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Is the train slowing down for the station?
|
Tàu có đang giảm tốc độ để vào ga không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was slowed by the heavy traffic.
|
Chiếc xe bị làm chậm bởi giao thông đông đúc. |
| Phủ định |
The project will not be slowed by the recent setbacks.
|
Dự án sẽ không bị chậm lại bởi những trở ngại gần đây. |
| Nghi vấn |
Was the process slowed down intentionally?
|
Quá trình có bị làm chậm lại một cách cố ý không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car is slowing down.
|
Chiếc xe đang giảm tốc độ. |
| Phủ định |
The economy is not slowing down as quickly as expected.
|
Nền kinh tế không giảm tốc độ nhanh như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the train slowing for the station?
|
Tàu đang giảm tốc độ để vào ga phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to slow down production next quarter.
|
Công ty sẽ giảm tốc độ sản xuất vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to slow the pace of development, despite the setbacks.
|
Họ sẽ không làm chậm tốc độ phát triển, bất chấp những trở ngại. |
| Nghi vấn |
Is the train going to slow down as it approaches the station?
|
Tàu có giảm tốc độ khi đến gần nhà ga không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car has slowed down considerably.
|
Chiếc xe đã chậm lại đáng kể. |
| Phủ định |
The economy has not slowed down as much as predicted.
|
Nền kinh tế đã không chậm lại nhiều như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Has the traffic slowed down due to the accident?
|
Giao thông đã chậm lại do tai nạn phải không? |