(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speeding up
B1

speeding up

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

tăng tốc đẩy nhanh làm nhanh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speeding up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng tốc độ; làm nhanh hơn.

Definition (English Meaning)

To increase speed; to accelerate.

Ví dụ Thực tế với 'Speeding up'

  • "We need to speed up the production process."

    "Chúng ta cần tăng tốc quy trình sản xuất."

  • "The company is speeding up its efforts to reduce carbon emissions."

    "Công ty đang tăng tốc nỗ lực giảm lượng khí thải carbon."

  • "Scientists are trying to find ways of speeding up plant growth."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng tìm cách tăng tốc độ phát triển của cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speeding up'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slow down(làm chậm lại)
decelerate(giảm tốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Speeding up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'speed up' được sử dụng khi muốn diễn tả hành động làm cho một cái gì đó diễn ra nhanh hơn, hoặc tự bản thân nó tăng tốc độ. Thường được dùng trong cả nghĩa đen (ví dụ, xe cộ) và nghĩa bóng (ví dụ, quy trình, công việc). Khác với 'accelerate', 'speed up' thường mang tính thông tục hơn và có thể ám chỉ đến việc tăng tốc một cách tạm thời hoặc không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' có thể được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc yếu tố được sử dụng để tăng tốc độ. Ví dụ: 'Speed up the process with better software.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speeding up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)