speeding up
Động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speeding up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng tốc độ; làm nhanh hơn.
Definition (English Meaning)
To increase speed; to accelerate.
Ví dụ Thực tế với 'Speeding up'
-
"We need to speed up the production process."
"Chúng ta cần tăng tốc quy trình sản xuất."
-
"The company is speeding up its efforts to reduce carbon emissions."
"Công ty đang tăng tốc nỗ lực giảm lượng khí thải carbon."
-
"Scientists are trying to find ways of speeding up plant growth."
"Các nhà khoa học đang cố gắng tìm cách tăng tốc độ phát triển của cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speeding up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: speed up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speeding up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'speed up' được sử dụng khi muốn diễn tả hành động làm cho một cái gì đó diễn ra nhanh hơn, hoặc tự bản thân nó tăng tốc độ. Thường được dùng trong cả nghĩa đen (ví dụ, xe cộ) và nghĩa bóng (ví dụ, quy trình, công việc). Khác với 'accelerate', 'speed up' thường mang tính thông tục hơn và có thể ám chỉ đến việc tăng tốc một cách tạm thời hoặc không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' có thể được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc yếu tố được sử dụng để tăng tốc độ. Ví dụ: 'Speed up the process with better software.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speeding up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.