(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decelerating
C1

decelerating

Động từ (ở dạng V-ing, tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang giảm tốc làm chậm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decelerating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm tốc độ; làm chậm lại.

Definition (English Meaning)

Reducing speed; slowing down.

Ví dụ Thực tế với 'Decelerating'

  • "The train started decelerating as it approached the station."

    "Tàu bắt đầu giảm tốc khi nó tiến gần nhà ga."

  • "The economy is decelerating rapidly."

    "Nền kinh tế đang giảm tốc nhanh chóng."

  • "We are decelerating our efforts in that area."

    "Chúng tôi đang giảm bớt nỗ lực của mình trong lĩnh vực đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decelerating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decelerate
  • Adjective: decelerated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slowing down(chậm lại)
braking(phanh)
retarding(làm chậm lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

accelerating(tăng tốc)
speeding up(tăng tốc độ)

Từ liên quan (Related Words)

velocity(vận tốc)
momentum(động lượng)
friction(ma sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Decelerating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Decelerating" thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm tốc độ của một vật thể hoặc phương tiện đang di chuyển. Nó nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra, trái ngược với trạng thái đã giảm tốc độ. Khác với "slowing down" có tính tổng quát hơn, "decelerating" thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, vật lý, hoặc khi cần độ chính xác cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

"decelerating from X to Y": giảm tốc độ từ tốc độ X xuống tốc độ Y. Ví dụ: The car is decelerating from 60 mph to 30 mph.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decelerating'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car is decelerating rapidly, isn't it?
Chiếc xe đang giảm tốc độ nhanh chóng, phải không?
Phủ định
The train isn't decelerating as it approaches the station, is it?
Tàu không giảm tốc khi đến gần nhà ga, phải không?
Nghi vấn
The rocket decelerated after releasing the satellite, didn't it?
Tên lửa đã giảm tốc sau khi phóng vệ tinh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)