decelerating
Động từ (ở dạng V-ing, tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decelerating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm tốc độ; làm chậm lại.
Definition (English Meaning)
Reducing speed; slowing down.
Ví dụ Thực tế với 'Decelerating'
-
"The train started decelerating as it approached the station."
"Tàu bắt đầu giảm tốc khi nó tiến gần nhà ga."
-
"The economy is decelerating rapidly."
"Nền kinh tế đang giảm tốc nhanh chóng."
-
"We are decelerating our efforts in that area."
"Chúng tôi đang giảm bớt nỗ lực của mình trong lĩnh vực đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decelerating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decelerate
- Adjective: decelerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decelerating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Decelerating" thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm tốc độ của một vật thể hoặc phương tiện đang di chuyển. Nó nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra, trái ngược với trạng thái đã giảm tốc độ. Khác với "slowing down" có tính tổng quát hơn, "decelerating" thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, vật lý, hoặc khi cần độ chính xác cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"decelerating from X to Y": giảm tốc độ từ tốc độ X xuống tốc độ Y. Ví dụ: The car is decelerating from 60 mph to 30 mph.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decelerating'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car is decelerating rapidly, isn't it?
|
Chiếc xe đang giảm tốc độ nhanh chóng, phải không? |
| Phủ định |
The train isn't decelerating as it approaches the station, is it?
|
Tàu không giảm tốc khi đến gần nhà ga, phải không? |
| Nghi vấn |
The rocket decelerated after releasing the satellite, didn't it?
|
Tên lửa đã giảm tốc sau khi phóng vệ tinh, phải không? |