(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braking
B1

braking

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự phanh thắng (xe)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đạp phanh của một phương tiện.

Definition (English Meaning)

The action of applying the brakes of a vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Braking'

  • "The car swerved during braking."

    "Chiếc xe loạng choạng trong khi phanh."

  • "Emergency braking can prevent accidents."

    "Phanh khẩn cấp có thể ngăn ngừa tai nạn."

  • "He was braking when the accident occurred."

    "Anh ấy đang phanh khi tai nạn xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Braking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đang diễn ra của việc phanh xe. Nó nhấn mạnh vào quá trình và kết quả của việc giảm tốc độ hoặc dừng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during while

"During braking" ám chỉ hành động xảy ra trong suốt quá trình phanh. "While braking" tương tự, nhưng có thể ngụ ý một hành động song song khác diễn ra cùng lúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braking'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the braking on this new car is incredible!
Ồ, hệ thống phanh trên chiếc xe mới này thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Oh no, the braking system isn't working properly!
Ôi không, hệ thống phanh đang không hoạt động bình thường!
Nghi vấn
Hey, is that car braking too hard?
Này, có phải chiếc xe đó đang phanh quá gấp không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driving instructor said that I had braked too harshly during the emergency stop.
Huấn luyện viên lái xe nói rằng tôi đã phanh quá gấp trong tình huống dừng khẩn cấp.
Phủ định
She told me that she did not brake in time to avoid the accident.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không phanh kịp để tránh tai nạn.
Nghi vấn
He asked if the driver had braked before the collision.
Anh ấy hỏi liệu người lái xe đã phanh trước khi va chạm hay không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to brake suddenly when he saw a cat crossing the road.
Anh ấy đã từng phanh gấp khi thấy một con mèo băng qua đường.
Phủ định
She didn't use to brake so harshly, but now she drives a sports car.
Cô ấy đã không từng phanh gấp như vậy, nhưng bây giờ cô ấy lái một chiếc xe thể thao.
Nghi vấn
Did they use to brake at this intersection before the traffic lights were installed?
Họ đã từng phanh tại giao lộ này trước khi đèn giao thông được lắp đặt phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had braked earlier to avoid the accident.
Tôi ước tôi đã phanh sớm hơn để tránh tai nạn.
Phủ định
If only the driver hadn't braked so suddenly, we wouldn't have been rear-ended.
Giá mà người lái xe không phanh gấp như vậy, chúng ta đã không bị đâm từ phía sau.
Nghi vấn
If only the car could brake automatically in emergency situations, would it prevent accidents?
Giá mà xe có thể tự động phanh trong tình huống khẩn cấp, liệu nó có thể ngăn ngừa tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)