brisk
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brisk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, hoạt bát, năng động.
Definition (English Meaning)
Quick, energetic, and active.
Ví dụ Thực tế với 'Brisk'
-
"They went for a brisk walk."
"Họ đi bộ nhanh nhẹn."
-
"Business is brisk."
"Việc kinh doanh đang phát đạt."
-
"A brisk demand."
"Một nhu cầu tăng mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brisk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: brisk
- Adverb: briskly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brisk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brisk' thường được dùng để mô tả tốc độ hoặc cách thức thực hiện một hành động, hoặc để mô tả thời tiết. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hăng hái và hiệu quả. So với 'fast', 'brisk' nhấn mạnh vào năng lượng và sự sống động hơn là chỉ tốc độ đơn thuần. 'Quick' cũng chỉ tốc độ nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa về năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brisk'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pace of change is brisk in the tech industry.
|
Tốc độ thay đổi diễn ra nhanh chóng trong ngành công nghệ. |
| Phủ định |
The negotiations were not brisk; they dragged on for weeks.
|
Các cuộc đàm phán không diễn ra nhanh chóng; chúng kéo dài hàng tuần. |
| Nghi vấn |
Did he briskly walk away after the argument?
|
Anh ấy có bước đi nhanh chóng sau cuộc tranh cãi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be walking briskly to work tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ đi bộ nhanh nhẹn đến chỗ làm vào sáng mai. |
| Phủ định |
They won't be brisk walking due to the heavy rain.
|
Họ sẽ không đi bộ nhanh vì trời mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Will you be taking a brisk walk in the park later?
|
Bạn sẽ đi bộ nhanh trong công viên lát nữa chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The walk in the park was brisk yesterday morning.
|
Buổi đi dạo trong công viên sáng hôm qua thật nhanh nhẹn. |
| Phủ định |
She didn't walk briskly to the office despite being late.
|
Cô ấy đã không đi bộ nhanh nhẹn đến văn phòng mặc dù bị trễ. |
| Nghi vấn |
Did he give a brisk nod to acknowledge her presence?
|
Anh ấy có gật đầu nhanh để thừa nhận sự hiện diện của cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economy has been briskly recovering since the new policies were implemented.
|
Nền kinh tế đã phục hồi nhanh chóng kể từ khi các chính sách mới được thực hiện. |
| Phủ định |
She hasn't been briskly walking to work lately because of her injury.
|
Gần đây cô ấy đã không đi bộ nhanh nhẹn đến chỗ làm vì bị thương. |
| Nghi vấn |
Has the sales team been briskly closing deals this quarter?
|
Đội ngũ bán hàng có đang chốt giao dịch nhanh chóng trong quý này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brisk walk was as invigorating as a strong cup of coffee.
|
Đi bộ nhanh nhẹn sảng khoái như một tách cà phê đậm. |
| Phủ định |
This morning's walk wasn't as brisk as yesterday's due to the rain.
|
Buổi đi bộ sáng nay không nhanh nhẹn bằng hôm qua vì trời mưa. |
| Nghi vấn |
Is his pace more brisk than hers when they're late?
|
Liệu tốc độ của anh ấy có nhanh nhẹn hơn cô ấy khi họ trễ giờ không? |