small bowel inflammation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small bowel inflammation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm ruột non.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the small intestine (small bowel).
Ví dụ Thực tế với 'Small bowel inflammation'
-
"The patient was diagnosed with small bowel inflammation after experiencing severe abdominal pain."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm ruột non sau khi trải qua cơn đau bụng dữ dội."
-
"Small bowel inflammation can lead to malabsorption of nutrients."
"Viêm ruột non có thể dẫn đến kém hấp thu các chất dinh dưỡng."
-
"The doctor suspected small bowel inflammation based on the patient's symptoms and test results."
"Bác sĩ nghi ngờ viêm ruột non dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small bowel inflammation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small bowel inflammation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở ruột non. 'Small bowel' là một cách gọi khác của 'small intestine'. Mức độ viêm nhiễm có thể khác nhau, và nguyên nhân cũng rất đa dạng, từ nhiễm trùng, bệnh tự miễn, đến tác dụng phụ của thuốc. Cần phân biệt với viêm đại tràng (colitis) là viêm ruột già (large intestine).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần cấu tạo, ví dụ: 'inflammation of the small bowel' (viêm ruột non).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small bowel inflammation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.