smoker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hút thuốc lá hoặc các chất khác một cách thường xuyên.
Ví dụ Thực tế với 'Smoker'
-
"He is a heavy smoker and finds it difficult to quit."
"Anh ấy là một người nghiện thuốc lá nặng và cảm thấy khó bỏ."
-
"The restaurant has a designated smoker's area."
"Nhà hàng có khu vực dành riêng cho người hút thuốc."
-
"Smokers are more likely to develop lung cancer."
"Người hút thuốc có nhiều khả năng mắc bệnh ung thư phổi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smoker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smoker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smoker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smoker' thường được dùng để chỉ những người nghiện thuốc lá, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ những người hút các chất khác (ví dụ: cần sa). Cần phân biệt với 'tobacco user' (người sử dụng thuốc lá nói chung) vì 'smoker' nhấn mạnh vào hành động hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Smoker of tobacco': Người hút thuốc lá. Thường dùng để chỉ rõ loại chất mà người đó hút.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoker'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John is a smoker: he often has a cigarette after lunch.
|
John là một người hút thuốc: anh ấy thường hút một điếu thuốc sau bữa trưa. |
| Phủ định |
She's not a smoker: she's never had a cigarette in her life.
|
Cô ấy không phải là người hút thuốc: cô ấy chưa bao giờ hút một điếu thuốc nào trong đời. |
| Nghi vấn |
Is he a smoker: does he usually smoke during his break?
|
Anh ấy có phải là người hút thuốc không: anh ấy có thường hút thuốc trong giờ giải lao không? |