(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roughening
B2

roughening

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm nhám quá trình làm nhám làm cho thô ráp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roughening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó trở nên thô ráp.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something rough.

Ví dụ Thực tế với 'Roughening'

  • "The roughening of the metal surface improved its adhesion properties."

    "Việc làm nhám bề mặt kim loại đã cải thiện tính chất kết dính của nó."

  • "The roughening process is essential for preparing the surface for painting."

    "Quá trình làm nhám là cần thiết để chuẩn bị bề mặt cho việc sơn."

  • "Roughening the plastic provides a better grip."

    "Làm nhám nhựa giúp cầm nắm tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roughening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roughening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Roughening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ quá trình làm tăng độ nhám bề mặt của vật liệu. Khác với 'scratching' (làm xước) vì 'roughening' tạo ra một bề mặt nhám đồng đều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Roughening of' được dùng để chỉ quá trình làm nhám bề mặt của một vật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roughening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)