suffocated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffocated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ngạt thở; bị chết ngạt; bị kìm hãm, ngăn chặn sự phát triển (một cách tượng trưng).
Definition (English Meaning)
Having died or suffered severely from a lack of air or inability to breathe.
Ví dụ Thực tế với 'Suffocated'
-
"The victims were suffocated by the smoke."
"Các nạn nhân đã bị ngạt thở bởi khói."
-
"The fire suffocated the people inside the building."
"Ngọn lửa đã làm ngạt thở những người bên trong tòa nhà."
-
"His ambitions were suffocated by his unsupportive family."
"Những tham vọng của anh ấy đã bị kìm hãm bởi gia đình không ủng hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffocated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suffocate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffocated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái đã xảy ra của việc bị thiếu không khí hoặc không thể thở được. Nghĩa bóng chỉ sự kìm hãm, đàn áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''by'': chỉ tác nhân gây ra ngạt thở. ''in'': chỉ môi trường gây ra ngạt thở.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffocated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.