(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snail mail
B1

snail mail

noun

Nghĩa tiếng Việt

thư thường thư gửi qua đường bưu điện thư giấy (chậm như sên)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snail mail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thư được gửi bằng đường bưu điện thông thường (thư giấy), trái ngược với thư điện tử (email).

Definition (English Meaning)

Mail that is physically delivered by the postal service, as opposed to email.

Ví dụ Thực tế với 'Snail mail'

  • "I sent the contract by snail mail last week, but it hasn't arrived yet."

    "Tôi đã gửi hợp đồng bằng đường bưu điện tuần trước, nhưng nó vẫn chưa đến."

  • "In this digital age, many people rarely use snail mail anymore."

    "Trong thời đại kỹ thuật số này, nhiều người hiếm khi sử dụng thư thông thường nữa."

  • "She prefers snail mail because she enjoys the personal touch of handwritten letters."

    "Cô ấy thích thư thông thường hơn vì cô ấy thích sự gần gũi cá nhân của những lá thư viết tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snail mail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snail mail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

post office(bưu điện)
letter(lá thư)
envelope(phong bì)
postage(cước phí bưu điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Snail mail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "snail mail" mang sắc thái hài hước hoặc mỉa mai, nhấn mạnh sự chậm chạp của việc gửi thư qua đường bưu điện so với email. Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt về tốc độ giữa hai hình thức giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snail mail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)