(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sneaky
B2

sneaky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lén lút vụng trộm gian xảo mánh khóe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sneaky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc được thực hiện một cách bí mật và với sự lừa dối; lén lút; không trung thực.

Definition (English Meaning)

Acting or done secretively and with deception; furtive; underhanded.

Ví dụ Thực tế với 'Sneaky'

  • "He took a sneaky peek at her diary."

    "Anh ta lén lút nhìn trộm vào nhật ký của cô ấy."

  • "That was a sneaky trick to play on him."

    "Đó là một trò lừa bịp để chơi khăm anh ta."

  • "The cat was being sneaky, trying to steal food from the table."

    "Con mèo đang lén lút, cố gắng trộm thức ăn từ bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sneaky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sneaky
  • Adverb: sneakily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest(trung thực)
straightforward(thẳng thắn, trực tiếp)
open(cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Sneaky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sneaky' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi lén lút, không ngay thẳng và có ý đồ xấu. Nó khác với 'secretive' (bí mật) ở chỗ 'secretive' chỉ đơn thuần là giữ bí mật, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. 'Underhanded' gần nghĩa với 'sneaky' nhưng nhấn mạnh hơn vào sự gian xảo và bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

Khi đi với 'around' hoặc 'about', nó thường mô tả hành vi lén lút hoặc tìm cách tránh né vấn đề gì đó. Ví dụ: 'He's been sneaky around the office, trying to avoid the boss.' (Anh ta đã lén lút quanh văn phòng, cố gắng tránh mặt ông chủ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sneaky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)