snooze
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snooze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giấc ngủ ngắn, nhẹ, đặc biệt là vào ban ngày; giấc ngủ chợp mắt.
Definition (English Meaning)
A short, light sleep, especially during the day.
Ví dụ Thực tế với 'Snooze'
-
"I had a quick snooze on the sofa."
"Tôi đã chợp mắt một lát trên ghế sofa."
-
"She hit the snooze button on her alarm clock."
"Cô ấy nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức."
-
"He enjoys a good snooze after lunch."
"Anh ấy thích ngủ một giấc ngon sau bữa trưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snooze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snooze
- Verb: snooze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snooze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snooze' thường được dùng để chỉ một giấc ngủ ngắn không có ý định, thường là khi đang cảm thấy buồn ngủ nhưng không muốn ngủ hẳn. Khác với 'nap' có thể là giấc ngủ có kế hoạch và kéo dài hơn, 'snooze' thường mang tính chất tạm thời và ngắn ngủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snooze'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.