(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snooze
B1

snooze

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ngủ nướng chợp mắt ngủ gà ngủ gật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snooze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giấc ngủ ngắn, nhẹ, đặc biệt là vào ban ngày; giấc ngủ chợp mắt.

Definition (English Meaning)

A short, light sleep, especially during the day.

Ví dụ Thực tế với 'Snooze'

  • "I had a quick snooze on the sofa."

    "Tôi đã chợp mắt một lát trên ghế sofa."

  • "She hit the snooze button on her alarm clock."

    "Cô ấy nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức."

  • "He enjoys a good snooze after lunch."

    "Anh ấy thích ngủ một giấc ngon sau bữa trưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snooze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snooze
  • Verb: snooze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cuộc sống hàng ngày Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Snooze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'snooze' thường được dùng để chỉ một giấc ngủ ngắn không có ý định, thường là khi đang cảm thấy buồn ngủ nhưng không muốn ngủ hẳn. Khác với 'nap' có thể là giấc ngủ có kế hoạch và kéo dài hơn, 'snooze' thường mang tính chất tạm thời và ngắn ngủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snooze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)