(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthusiastically
B2

enthusiastically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhiệt tình hăng hái say sưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthusiastically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhiệt tình; theo cách thể hiện sự phấn khích và quan tâm lớn.

Definition (English Meaning)

With great enthusiasm; in a way that shows great excitement and interest.

Ví dụ Thực tế với 'Enthusiastically'

  • "She enthusiastically supported the proposal."

    "Cô ấy nhiệt tình ủng hộ đề xuất đó."

  • "The crowd cheered enthusiastically."

    "Đám đông reo hò nhiệt tình."

  • "He enthusiastically accepted the award."

    "Anh ấy nhiệt tình nhận giải thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthusiastically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: enthusiastically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enthusiastically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enthusiastically' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện với niềm đam mê và sự hăng hái. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'eagerly' (háo hức) ở chỗ thể hiện mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn. 'Eagerly' đơn giản chỉ sự mong muốn, trong khi 'enthusiastically' bao hàm cả niềm vui và sự hăng say.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthusiastically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)