enthusiastically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthusiastically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhiệt tình; theo cách thể hiện sự phấn khích và quan tâm lớn.
Definition (English Meaning)
With great enthusiasm; in a way that shows great excitement and interest.
Ví dụ Thực tế với 'Enthusiastically'
-
"She enthusiastically supported the proposal."
"Cô ấy nhiệt tình ủng hộ đề xuất đó."
-
"The crowd cheered enthusiastically."
"Đám đông reo hò nhiệt tình."
-
"He enthusiastically accepted the award."
"Anh ấy nhiệt tình nhận giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enthusiastically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: enthusiastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enthusiastically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enthusiastically' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện với niềm đam mê và sự hăng hái. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'eagerly' (háo hức) ở chỗ thể hiện mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn. 'Eagerly' đơn giản chỉ sự mong muốn, trong khi 'enthusiastically' bao hàm cả niềm vui và sự hăng say.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthusiastically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.