social context
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social context'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn cảnh hoặc môi trường mà một sự kiện diễn ra, bao gồm các yếu tố văn hóa và xã hội có ảnh hưởng đến nó.
Definition (English Meaning)
The circumstances or setting in which an event occurs, including cultural and social factors that influence it.
Ví dụ Thực tế với 'Social context'
-
"Understanding the social context is crucial for interpreting nonverbal communication."
"Hiểu bối cảnh xã hội là rất quan trọng để giải thích giao tiếp phi ngôn ngữ."
-
"The joke was funny in its original social context, but it lost its humor when retold to a different audience."
"Câu đùa này buồn cười trong bối cảnh xã hội ban đầu, nhưng nó mất đi sự hài hước khi được kể lại cho một khán giả khác."
-
"The interpretation of the law must consider the social context in which it was created."
"Việc giải thích luật phải xem xét bối cảnh xã hội mà nó được tạo ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social context'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social context
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social context'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng ý nghĩa của một hành động, lời nói, hoặc sự kiện không thể hiểu đầy đủ nếu không xem xét đến bối cảnh xã hội xung quanh nó. Nó khác với 'context' đơn thuần ở chỗ nó tập trung cụ thể vào các yếu tố xã hội và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' hoặc 'within' để chỉ ra rằng một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong bối cảnh xã hội cụ thể. Ví dụ: 'The meaning is determined in/within its social context'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social context'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.