(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social norms
B2

social norms

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn mực xã hội quy tắc xã hội tập quán xã hội khuôn phép xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social norms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy tắc, niềm tin, thái độ và hành vi bất thành văn được coi là chấp nhận được trong một nhóm xã hội hoặc nền văn hóa cụ thể.

Definition (English Meaning)

The unwritten rules of beliefs, attitudes, and behaviors that are considered acceptable in a particular social group or culture.

Ví dụ Thực tế với 'Social norms'

  • "Wearing a suit to a job interview is a common social norm."

    "Mặc bộ vest đến phỏng vấn xin việc là một chuẩn mực xã hội phổ biến."

  • "Social norms dictate that you should say 'thank you' when someone does something nice for you."

    "Chuẩn mực xã hội quy định rằng bạn nên nói 'cảm ơn' khi ai đó làm điều gì đó tốt cho bạn."

  • "Breaking social norms can lead to disapproval from others."

    "Vi phạm các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến sự không chấp thuận từ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social norms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social norms
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

culture(văn hóa)
society(xã hội)
values(giá trị) mores(thuần phong mỹ tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social norms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Social norms" ám chỉ những tiêu chuẩn hành vi phổ biến trong một cộng đồng. Chúng có thể khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa và nhóm xã hội. Sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội thường được củng cố thông qua sự chấp thuận xã hội, trong khi vi phạm có thể dẫn đến sự phản đối hoặc trừng phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"Social norms in": Đề cập đến các chuẩn mực xã hội tồn tại trong một lĩnh vực hoặc nhóm cụ thể (ví dụ: Social norms in the workplace). "Social norms within": Tương tự như "in", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về phạm vi giới hạn của các chuẩn mực (ví dụ: Social norms within a family).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social norms'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Following social norms: it's a way to ensure smooth social interactions.
Tuân theo các chuẩn mực xã hội: đó là một cách để đảm bảo các tương tác xã hội diễn ra suôn sẻ.
Phủ định
Breaking social norms doesn't always lead to negative consequences: sometimes it can challenge outdated customs.
Phá vỡ các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến những hậu quả tiêu cực: đôi khi nó có thể thách thức những phong tục lỗi thời.
Nghi vấn
Are social norms always beneficial: or can they sometimes stifle individuality?
Liệu các chuẩn mực xã hội luôn có lợi: hay đôi khi chúng có thể kìm hãm tính cá nhân?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People generally followed social norms more strictly in the past.
Mọi người thường tuân thủ các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt hơn trong quá khứ.
Phủ định
She didn't understand why some social norms changed so rapidly.
Cô ấy đã không hiểu tại sao một số chuẩn mực xã hội thay đổi nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Did they challenge the established social norms of their time?
Họ có thách thức các chuẩn mực xã hội đã được thiết lập vào thời của họ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Society's social norms are constantly evolving.
Các chuẩn mực xã hội của xã hội không ngừng phát triển.
Phủ định
That community's social norms aren't as strict as I thought.
Các chuẩn mực xã hội của cộng đồng đó không nghiêm ngặt như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Are our grandparents' social norms different from ours?
Các chuẩn mực xã hội của ông bà chúng ta có khác với chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)