social conventions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social conventions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chuẩn mực, phong tục và kỳ vọng về hành vi trong một xã hội hoặc một nhóm xã hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
The norms, customs, and expectations for behavior in a society or specific social group.
Ví dụ Thực tế với 'Social conventions'
-
"Shaking hands is a common social convention when meeting someone for the first time."
"Bắt tay là một quy ước xã giao phổ biến khi gặp ai đó lần đầu."
-
"It is a social convention to say 'please' and 'thank you'."
"Nói 'làm ơn' và 'cảm ơn' là một quy ước xã giao."
-
"Many social conventions vary from culture to culture."
"Nhiều quy ước xã giao khác nhau giữa các nền văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social conventions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social conventions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social conventions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những quy tắc ngầm hiểu, được chấp nhận rộng rãi. Khác với 'law' (luật pháp) vốn mang tính chính thức và có chế tài. 'Social norms' có nghĩa tương tự, nhưng 'social conventions' nhấn mạnh hơn vào tính chất truyền thống và thường được thực hiện theo thói quen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In': chỉ sự tồn tại của các quy ước trong một xã hội, cộng đồng. Ví dụ: 'Social conventions *in* a workplace'.
- Within: Nhấn mạnh sự giới hạn, phạm vi tác động của quy ước. Ví dụ: 'Social conventions *within* the family'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social conventions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.