(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social behavior
B2

social behavior

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi xã hội ứng xử xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi và cách cư xử của các cá nhân trong một xã hội hoặc nhóm, chịu ảnh hưởng bởi các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội.

Definition (English Meaning)

Actions and mannerisms exhibited by individuals within a society or group, influenced by social norms and expectations.

Ví dụ Thực tế với 'Social behavior'

  • "Understanding social behavior is crucial for building a harmonious community."

    "Hiểu biết về hành vi xã hội là rất quan trọng để xây dựng một cộng đồng hài hòa."

  • "His social behavior at the party was quite inappropriate."

    "Hành vi xã hội của anh ta tại bữa tiệc khá không phù hợp."

  • "Researchers are studying the impact of social media on social behavior."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với hành vi xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social behavior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một loạt các hành động, từ giao tiếp đơn giản đến các tương tác phức tạp hơn như hợp tác, cạnh tranh và tuân thủ. Nó tập trung vào cách mọi người tương tác và phản ứng với nhau trong các tình huống xã hội. 'Social behaviour' khác với 'behaviour' nói chung vì nó luôn gắn liền với bối cảnh xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In social behavior’ dùng để chỉ một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể trong hành vi xã hội. Ví dụ: ‘Bias in social behavior.’ ‘Of social behavior’ thường dùng để mô tả đặc điểm của hành vi xã hội. Ví dụ: ‘Study of social behavior’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social behavior'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his social behavior improved significantly surprised everyone.
Việc hành vi xã hội của anh ấy cải thiện đáng kể đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether their social behavior is acceptable is not always clear.
Việc hành vi xã hội của họ có chấp nhận được hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Why their social behavior changed so drastically is still a mystery.
Tại sao hành vi xã hội của họ thay đổi quá mạnh mẽ vẫn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Respect, empathy, and cooperation are crucial aspects of positive social behavior.
Sự tôn trọng, đồng cảm và hợp tác là những khía cạnh quan trọng của hành vi xã hội tích cực.
Phủ định
Lacking awareness of social cues, he exhibited inappropriate social behavior, leading to misunderstandings, and strained relationships.
Thiếu nhận thức về các dấu hiệu xã hội, anh ấy thể hiện hành vi xã hội không phù hợp, dẫn đến hiểu lầm và các mối quan hệ căng thẳng.
Nghi vấn
Considering its impact on community harmony, is promoting positive social behavior, such as kindness and inclusivity, a shared responsibility?
Xem xét tác động của nó đối với sự hài hòa cộng đồng, liệu việc thúc đẩy hành vi xã hội tích cực, chẳng hạn như lòng tốt và tính bao trùm, có phải là trách nhiệm chung không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His social behavior is generally well-regarded.
Hành vi xã hội của anh ấy thường được đánh giá cao.
Phủ định
Lack of social behavior can hinder career advancement.
Thiếu hành vi xã hội có thể cản trở sự thăng tiến trong sự nghiệp.
Nghi vấn
Does her social behavior reflect her upbringing?
Hành vi xã hội của cô ấy có phản ánh sự giáo dục của cô ấy không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His social behavior reflects his upbringing.
Hành vi xã hội của anh ấy phản ánh sự nuôi dưỡng của anh ấy.
Phủ định
Why doesn't his social behavior conform to societal norms?
Tại sao hành vi xã hội của anh ấy không tuân thủ các chuẩn mực xã hội?
Nghi vấn
What social behavior is considered acceptable in this culture?
Hành vi xã hội nào được coi là chấp nhận được trong nền văn hóa này?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His social behavior is generally considered polite.
Hành vi xã hội của anh ấy thường được coi là lịch sự.
Phủ định
Isn't good social behavior crucial for success in many professions?
Chẳng phải hành vi xã hội tốt là rất quan trọng cho sự thành công trong nhiều ngành nghề sao?
Nghi vấn
Is her lack of social behavior hindering her career?
Liệu sự thiếu hành vi xã hội của cô ấy có đang cản trở sự nghiệp của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)