(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social grace
B2

social grace

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất giao tiếp xã hội kỹ năng giao tiếp xã hội tài ứng xử khéo ăn khéo nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social grace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lịch thiệp và tao nhã trong các tình huống xã hội; hành vi khéo léo và tế nhị.

Definition (English Meaning)

Politeness and courtesy in social situations; skillful and tactful behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Social grace'

  • "She possesses excellent social graces and always makes a good impression."

    "Cô ấy sở hữu những phẩm chất giao tiếp xã hội tuyệt vời và luôn tạo ấn tượng tốt."

  • "Good social graces are essential for success in many professions."

    "Những phẩm chất giao tiếp xã hội tốt là điều cần thiết để thành công trong nhiều ngành nghề."

  • "Learning social graces can help you feel more comfortable in unfamiliar social settings."

    "Học các phẩm chất giao tiếp xã hội có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn trong các môi trường xã hội xa lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social grace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social grace (số nhiều: social graces)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social skills(kỹ năng xã hội)
manners(cách cư xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Social grace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'social grace' đề cập đến khả năng cư xử một cách lịch sự, tôn trọng và duyên dáng trong các tình huống giao tiếp xã hội. Nó bao gồm các kỹ năng như biết cách chào hỏi, ăn mặc phù hợp, trò chuyện một cách lịch thiệp, và tuân thủ các quy tắc ứng xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social grace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)