social
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến xã hội hoặc tổ chức của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to society or its organization.
Ví dụ Thực tế với 'Social'
-
"She has a very active social life."
"Cô ấy có một đời sống xã hội rất năng động."
-
"The company has a strong social media presence."
"Công ty có sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội."
-
"Social distancing is important to prevent the spread of the virus."
"Giữ khoảng cách xã hội rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'social' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, vấn đề, hoặc phẩm chất liên quan đến tương tác giữa người với người và cấu trúc xã hội nói chung. Nó bao hàm sự kết nối, hợp tác, và sự tác động lẫn nhau trong một cộng đồng hoặc nhóm. Khác với 'societal' (thuộc về xã hội), 'social' thường nhấn mạnh hơn vào các mối quan hệ và hành vi cá nhân trong bối cảnh xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'social with' thường dùng để chỉ sự tương tác hoặc hòa nhập với một nhóm người. Ví dụ: 'He is very social with his colleagues.' ('social about' thường dùng khi nói về các vấn đề xã hội hoặc tranh luận về các chính sách xã hội. Ví dụ: 'The article was social about the effects of technology on education.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.