soft touch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft touch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiếp cận nhẹ nhàng, khéo léo hoặc cảm thông khi đối phó với người hoặc tình huống.
Definition (English Meaning)
A gentle, tactful, or sympathetic way of dealing with people or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Soft touch'
-
"The negotiator used a soft touch to resolve the dispute."
"Người đàm phán đã sử dụng một cách tiếp cận mềm mỏng để giải quyết tranh chấp."
-
"She handled the delicate situation with a soft touch."
"Cô ấy đã xử lý tình huống tế nhị một cách khéo léo."
-
"He's such a soft touch, he always gives money to beggars."
"Anh ấy quá dễ tin người, anh ấy luôn cho tiền người ăn xin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft touch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soft touch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft touch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một người có khả năng thuyết phục hoặc xử lý các vấn đề nhạy cảm một cách hiệu quả mà không gây ra sự khó chịu hoặc phản kháng. Nó nhấn mạnh sự tinh tế và thấu hiểu trong giao tiếp. Ví dụ, một nhà quản lý có 'soft touch' có thể giúp nhân viên vượt qua khó khăn mà không làm tổn thương lòng tự trọng của họ. Nó khác với 'hard line' (cứng rắn) hoặc 'heavy-handed' (nặng tay) trong cách tiếp cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soft touch with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự khéo léo được áp dụng. Ví dụ: 'She has a soft touch with children' (Cô ấy rất khéo léo với trẻ em).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft touch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.