(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pushover
B2

pushover

noun

Nghĩa tiếng Việt

người dễ dãi người dễ bị lợi dụng người nhu nhược người ba phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pushover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người dễ bị thuyết phục hoặc ảnh hưởng, đặc biệt là làm điều gì đó trái với ý muốn của họ.

Definition (English Meaning)

A person who is easily persuaded or influenced, especially to do something against their will.

Ví dụ Thực tế với 'Pushover'

  • "He's such a pushover; he always agrees to whatever his friends want to do."

    "Anh ta là một người quá dễ dãi; anh ta luôn đồng ý với bất cứ điều gì bạn bè muốn làm."

  • "Don't be a pushover; stand up for yourself."

    "Đừng quá dễ dãi; hãy bảo vệ bản thân."

  • "She's not a pushover; she knows what she wants and goes after it."

    "Cô ấy không phải là người dễ bị lợi dụng; cô ấy biết mình muốn gì và theo đuổi nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pushover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pushover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Pushover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pushover' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người thiếu quyết đoán, dễ bị người khác lợi dụng, không có khả năng nói 'không' hoặc bảo vệ quyền lợi của mình. Nó khác với 'accommodating' (dễ dãi, hòa đồng) ở chỗ 'accommodating' là một đức tính tốt, thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ người khác, trong khi 'pushover' lại thể hiện sự yếu đuối và thiếu bản lĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pushover'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)