(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stiffening
B2

stiffening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự làm cứng sự trở nên cứng vật liệu làm cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiffening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm cứng, sự trở nên cứng; vật liệu dùng để làm cho cái gì đó cứng.

Definition (English Meaning)

The process of becoming stiff or rigid; material used to make something stiff.

Ví dụ Thực tế với 'Stiffening'

  • "The stiffening of the muscles made it difficult to move."

    "Sự cứng cơ khiến cho việc di chuyển trở nên khó khăn."

  • "There was a noticeable stiffening in his posture."

    "Có một sự cứng nhắc đáng chú ý trong tư thế của anh ấy."

  • "The fabric needed stiffening to hold its shape."

    "Vải cần được làm cứng để giữ dáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stiffening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stiffening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stiffening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này có thể chỉ quá trình trở nên cứng hơn (ví dụ: cơ bắp bị stiffening sau khi tập luyện) hoặc vật liệu được sử dụng để tăng độ cứng (ví dụ: stiffening trong cổ áo sơ mi). Cần phân biệt với 'stiffness' là chỉ trạng thái cứng chứ không phải quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Stiffening of (cái gì đó): Chỉ sự làm cứng của cái gì đó. Stiffening in (cái gì đó): Chỉ vật liệu làm cứng được sử dụng trong cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiffening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)