software bloat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software bloat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng phần mềm máy tính trở nên ngày càng lớn hơn, chậm hơn và tốn nhiều tài nguyên hơn qua các phiên bản hoặc thời gian. Nó thường bao gồm các tính năng hoặc mã không cần thiết làm giảm hiệu suất.
Definition (English Meaning)
The tendency of computer software to become increasingly larger, slower, and more resource-intensive over successive versions or time. It often includes unnecessary features or code that degrades performance.
Ví dụ Thực tế với 'Software bloat'
-
"Many users complain about the software bloat in the latest version of the operating system."
"Nhiều người dùng phàn nàn về sự phình to của phần mềm trong phiên bản hệ điều hành mới nhất."
-
"Software bloat can significantly impact the user experience by slowing down the system."
"Sự phình to của phần mềm có thể ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng bằng cách làm chậm hệ thống."
-
"Developers should focus on optimizing code to avoid software bloat."
"Các nhà phát triển nên tập trung vào tối ưu hóa mã để tránh sự phình to của phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Software bloat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: software bloat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Software bloat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phình to không kiểm soát được của phần mềm. Nó khác với 'feature creep' (tăng dần tính năng), mặc dù cả hai đều có thể dẫn đến 'software bloat'. 'Software bloat' tập trung vào kết quả là phần mềm trở nên nặng nề và chậm chạp, trong khi 'feature creep' tập trung vào quá trình thêm tính năng liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự phình to: 'the software bloat of this application'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Software bloat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.