software update
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software update'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản mới hoặc được cải tiến của một phần mềm.
Ví dụ Thực tế với 'Software update'
-
"I installed the latest software update for my phone."
"Tôi đã cài đặt bản cập nhật phần mềm mới nhất cho điện thoại của mình."
-
"The company releases regular software updates to fix bugs."
"Công ty phát hành các bản cập nhật phần mềm thường xuyên để sửa lỗi."
-
"Make sure to install the software update to protect your computer from viruses."
"Hãy chắc chắn cài đặt bản cập nhật phần mềm để bảo vệ máy tính của bạn khỏi virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Software update'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: software update
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Software update'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'software update' thường được sử dụng để chỉ việc nâng cấp phần mềm hiện có, bao gồm việc sửa lỗi (bug fixes), cải thiện tính năng (feature enhancements) hoặc vá các lỗ hổng bảo mật (security patches). Nó khác với 'software upgrade', có thể bao gồm việc thay thế bằng một phiên bản phần mềm hoàn toàn mới và có thể yêu cầu trả phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'software update for Windows', 'software update to the latest version'. 'For' dùng để chỉ phần mềm được cập nhật. 'To' dùng để chỉ phiên bản được cập nhật tới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Software update'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.