(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ software update
B1

software update

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản cập nhật phần mềm cập nhật phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software update'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên bản mới hoặc được cải tiến của một phần mềm.

Definition (English Meaning)

A new or improved version of a piece of software.

Ví dụ Thực tế với 'Software update'

  • "I installed the latest software update for my phone."

    "Tôi đã cài đặt bản cập nhật phần mềm mới nhất cho điện thoại của mình."

  • "The company releases regular software updates to fix bugs."

    "Công ty phát hành các bản cập nhật phần mềm thường xuyên để sửa lỗi."

  • "Make sure to install the software update to protect your computer from viruses."

    "Hãy chắc chắn cài đặt bản cập nhật phần mềm để bảo vệ máy tính của bạn khỏi virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Software update'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: software update
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Software update'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'software update' thường được sử dụng để chỉ việc nâng cấp phần mềm hiện có, bao gồm việc sửa lỗi (bug fixes), cải thiện tính năng (feature enhancements) hoặc vá các lỗ hổng bảo mật (security patches). Nó khác với 'software upgrade', có thể bao gồm việc thay thế bằng một phiên bản phần mềm hoàn toàn mới và có thể yêu cầu trả phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Ví dụ: 'software update for Windows', 'software update to the latest version'. 'For' dùng để chỉ phần mềm được cập nhật. 'To' dùng để chỉ phiên bản được cập nhật tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Software update'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)